Tên hiển thị + #NA1

Bảng Xếp hạng Tướng cho All, emerald_plus Lục Bảo +, Bản cập nhật 15.18

Thông tin bảng xếp hạng cho bản vá 15.18 của LMHT được cập nhật theo thời gian thực. Phân tích tướng trên Đấu Trường Công Lý để cung cấp cho bạn các lối lên đồ, bảng ngọc, trang bị, và mẹo kỹ năng giúp bạn cải thiện tỷ lệ thắng!

cập nhật gần đây:4 giờ trước
Tổng số mẫu đã phân tích :7,072,484
Tướng chơi gần đây
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Ranking Table
Vai tròđội địch
1
55.33%0.98%
  • Vel'Koz
  • Talon
  • Ziggs
2
53.64%2.11%
  • Heimerdinger
  • Kennen
  • Urgot
3
53.34%2.39%
  • Sion
  • Naafiri
  • Quinn
4
52.88%3.31%
  • Ngộ Không
  • Akali
  • Irelia
5
52.87%5.7%
  • Naafiri
  • Nunu & Willump
  • Jax
6
52.79%3.19%
  • Poppy
  • Nocturne
  • Zyra
7
52.67%2.44%
  • Gwen
  • Fiddlesticks
  • Nautilus
8
52.64%2.82%
  • Udyr
  • Warwick
  • Cassiopeia
9
52.42%4.46%
  • Rek'Sai
  • Brand
  • Rammus
10
52.38%7.23%
  • Hwei
  • Senna
  • Aphelios
11
52.36%5.8%
  • Taric
  • Nidalee
  • Maokai
12
52.34%4.25%
  • Brand
  • Neeko
  • Sion
13
52.3%13.68%
  • Hwei
  • Kog'Maw
  • Tristana
14
52.29%4.89%
  • Fiddlesticks
  • Galio
  • Zoe
15
52.26%10.3%
  • Nidalee
  • Fiddlesticks
  • Taric
16
52.21%3.82%
  • Quinn
  • Sion
  • Smolder
17
52.17%5.9%
  • Cassiopeia
  • Tahm Kench
  • Kayle
18
52.14%3.67%
  • Kennen
  • Sion
  • Quinn
19
52.13%4.01%
  • Cassiopeia
  • Ryze
  • Teemo
20
52.01%5.01%
  • Elise
  • Amumu
  • Bel'Veth
21
51.89%10.78%
  • Kog'Maw
  • Ziggs
  • Twitch
22
51.84%4.98%
  • Zac
  • Ryze
  • Cassiopeia
23
51.83%10.99%
  • Nilah
  • Miss Fortune
  • Ashe
24
51.8%12.63%
  • Teemo
  • Maokai
  • Zoe
25
51.75%7.35%
  • Dr. Mundo
  • Fiddlesticks
  • Briar
26
51.7%5.4%
  • Shen
  • Singed
  • Kled
27
51.59%6.66%
  • Vayne
  • Ornn
  • Malphite
28
51.58%5.03%
  • Dr. Mundo
  • Rammus
  • Kindred
29
51.45%5.2%
  • Varus
  • Akali
  • Urgot
30
51.4%13.39%
  • Fiddlesticks
  • Shen
  • Renata Glasc
31
51.33%6.68%
  • Master Yi
  • Gwen
  • Rek'Sai
32
51.26%7.21%
  • Sion
  • Naafiri
  • Talon
33
51.19%7.46%
  • Gwen
  • Warwick
  • Nidalee
34
51.15%4.7%
  • Warwick
  • Zac
  • Ornn
35
51.12%6.5%
  • Cassiopeia
  • Warwick
  • Singed
36
51.09%9.45%
  • Nidalee
  • Poppy
  • Amumu
37
51.08%6.15%
  • Quinn
  • Twitch
  • Kayle
38
50.66%12.97%
  • Skarner
  • Nunu & Willump
  • Volibear
39
50.49%22.56%
  • Swain
  • Kog'Maw
  • Vayne
40
50.29%6.76%
  • Malphite
  • Quinn
  • Neeko
41
50.18%10.33%
  • Singed
  • Ngộ Không
  • Malphite
42
50.09%12.72%
  • Ivern
  • Rammus
  • Elise
43
49.9%8.75%
  • Quinn
  • Vex
  • Neeko
44
53.79%1.25%
  • Janna
  • Zilean
  • Amumu
45
53.58%0.94%
  • Olaf
  • Nasus
  • Fiora
46
53.15%1.29%
  • Amumu
  • Volibear
  • Warwick
47
52.87%2.43%
  • Tahm Kench
  • Irelia
  • Ryze
48
52.7%1.92%
  • Tahm Kench
  • Kled
  • Gragas
49
52.69%2.57%
  • Kennen
  • Twitch
  • Sion
50
52.61%2.02%
  • Heimerdinger
  • Illaoi
  • Cassiopeia
51
52.41%3.47%
  • Fiddlesticks
  • Hwei
  • Taric
52
52.4%2.85%
  • Varus
  • Olaf
  • Kayle
53
52.13%2.33%
  • Taliyah
  • Kindred
  • Amumu
54
51.93%2.13%
  • Brand
  • Morgana
  • Kha'Zix
55
51.91%2.17%
  • Lillia
  • Elise
  • Sejuani