Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

36.8%0.1%19

66.7%0.1%21

57.1%0%7

51.1%98.4%18,101

40%0.1%15

51.2%98.5%18,112

38.1%0.1%21

51.1%96.6%17,758

52.1%1.8%338

55.8%0.3%52

51%25.3%4,650

52%6%1,099

51.1%67.4%12,399
Chuẩn Xác

75%0%4

51.5%81.4%14,962

41.2%0.1%17

73.7%0.1%19

0%0%0

26.1%0.1%23

51.4%81.1%14,909

50%0.1%12

47.9%0.3%48
Cảm Hứng

51%97.2%17,876

51.1%99.6%18,318

51.1%92.1%16,941
Mảnh ngọc

36.8%0.1%19

66.7%0.1%21

57.1%0%7

51.1%98.4%18,101

40%0.1%15

51.2%98.5%18,112

38.1%0.1%21

51.1%96.6%17,758

52.1%1.8%338

55.8%0.3%52

51%25.3%4,650

52%6%1,099

51.1%67.4%12,399
Chuẩn Xác

75%0%4

51.5%81.4%14,962

41.2%0.1%17

73.7%0.1%19

0%0%0

26.1%0.1%23

51.4%81.1%14,909

50%0.1%12

47.9%0.3%48
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Ngộ KhôngPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.618,222 Trận | 51.03% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 82.79%8,060 Trận | 65.97% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.48%9,864 Trận | 50.61% |
![]() | 25.63%5,009 Trận | 52.21% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.08%8,813 Trận | 53.73% |
![]() | 46.95%8,102 Trận | 52.14% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 39.72%3,973 Trận | 60.53% |
![]() ![]() ![]() | 9.1%910 Trận | 60.11% |
![]() ![]() ![]() | 8.15%815 Trận | 61.35% |
![]() ![]() ![]() | 6.23%623 Trận | 55.54% |
![]() ![]() ![]() | 5.23%523 Trận | 55.45% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 66.1%761 Trận |
![]() | 66.16%727 Trận |
![]() | 62.03%395 Trận |
![]() | 61.02%354 Trận |
![]() | 66.32%285 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 72.46%167 Trận |
![]() | 67.18%131 Trận |
![]() | 61.19%67 Trận |
![]() | 71.05%38 Trận |
![]() | 58.06%31 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo