Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

52.2%90.3%10,404

50.3%4.9%569

0%0%0

54.1%11.2%1,293

51.7%82.3%9,491

55%1.6%189

53.5%5.6%643

51.9%86.3%9,948

54.7%3.3%382

54.6%2.1%240

56.2%1.1%121

52%92.1%10,612
Áp Đảo

48.9%1.7%190

51.7%77.4%8,925

56.5%0.2%23

52%73.2%8,436

41.7%0.1%12

49.6%1.1%123

54%11.5%1,326

62.5%0.1%8

52.5%3.3%375
Pháp Thuật

52%90.1%10,381

52.1%98.5%11,352

51.4%80.8%9,316
Mảnh ngọc

52.2%90.3%10,404

50.3%4.9%569

0%0%0

54.1%11.2%1,293

51.7%82.3%9,491

55%1.6%189

53.5%5.6%643

51.9%86.3%9,948

54.7%3.3%382

54.6%2.1%240

56.2%1.1%121

52%92.1%10,612
Áp Đảo

48.9%1.7%190

51.7%77.4%8,925

56.5%0.2%23

52%73.2%8,436

41.7%0.1%12

49.6%1.1%123

54%11.5%1,326

62.5%0.1%8

52.5%3.3%375
Pháp Thuật
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
VexPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 70.488,086 Trận | 51.35% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQWQWRWWEE | 62.88%5,047 Trận | 59.74% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 97.15%11,949 Trận | 52.09% |
![]() ![]() ![]() 2 | 0.78%96 Trận | 59.38% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 93.74%10,894 Trận | 52.88% |
![]() | 3.48%405 Trận | 52.1% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.81%1,686 Trận | 52.19% |
![]() ![]() ![]() | 12.86%874 Trận | 57.32% |
![]() ![]() ![]() | 8.98%610 Trận | 57.38% |
![]() ![]() ![]() | 6.52%443 Trận | 55.08% |
![]() ![]() ![]() | 3.84%261 Trận | 52.49% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.42%796 Trận |
![]() | 60.34%585 Trận |
![]() | 54.82%301 Trận |
![]() | 60.34%174 Trận |
![]() | 59.54%173 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.41%157 Trận |
![]() | 56.76%111 Trận |
![]() | 56.94%72 Trận |
![]() | 69.77%43 Trận |
![]() | 45%40 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 20%10 Trận |
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 0%2 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo