Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

37.5%0.2%32

50%78.6%12,906

57.1%0%7

57.4%0.3%47

40.4%0.3%47

50%78.3%12,851

50.7%10.1%1,660

50%67.9%11,147

43.5%0.8%138

50.1%74.8%12,270

48.7%2.8%460

48.4%1.3%215
Áp Đảo

40%0.1%10

50%73.7%12,103

46.2%0.1%13

50.1%75.5%12,385

28.6%0.1%14

55.6%0.2%36

50.7%4.8%795

44.5%0.7%119

52.5%0.4%61
Chuẩn Xác

50%98.2%16,116

50%99.7%16,371

50%91.4%15,007
Mảnh ngọc

37.5%0.2%32

50%78.6%12,906

57.1%0%7

57.4%0.3%47

40.4%0.3%47

50%78.3%12,851

50.7%10.1%1,660

50%67.9%11,147

43.5%0.8%138

50.1%74.8%12,270

48.7%2.8%460

48.4%1.3%215
Áp Đảo

40%0.1%10

50%73.7%12,103

46.2%0.1%13

50.1%75.5%12,385

28.6%0.1%14

55.6%0.2%36

50.7%4.8%795

44.5%0.7%119

52.5%0.4%61
Chuẩn Xác
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
GravesPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.316,088 Trận | 49.96% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 54.51%5,956 Trận | 61.62% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 44.64%7,807 Trận | 49.46% |
![]() | 23.33%4,080 Trận | 51.05% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.19%6,938 Trận | 52.57% |
![]() | 40.31%5,359 Trận | 52.73% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 38.18%4,791 Trận | 56.59% |
![]() ![]() ![]() | 17.5%2,196 Trận | 56.19% |
![]() ![]() ![]() | 9.12%1,144 Trận | 56.21% |
![]() ![]() ![]() | 5.02%630 Trận | 61.43% |
![]() ![]() ![]() | 2.96%371 Trận | 53.91% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.23%2,809 Trận |
![]() | 65.52%2,042 Trận |
![]() | 64.21%788 Trận |
![]() | 59.1%401 Trận |
![]() | 56.76%340 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.06%690 Trận |
![]() | 62.55%510 Trận |
![]() | 70.98%448 Trận |
![]() | 65.52%377 Trận |
![]() | 48.28%87 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 63.64%77 Trận |
![]() | 70.69%58 Trận |
![]() | 48.39%31 Trận |
![]() | 53.33%15 Trận |
![]() | 72.73%11 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo