Tên hiển thị + #NA1

Bảng Xếp hạng Tướng cho All, emerald_plus Lục Bảo +, Bản cập nhật 15.19

Thông tin bảng xếp hạng cho bản vá 15.19 của LMHT được cập nhật theo thời gian thực. Phân tích tướng trên Đấu Trường Công Lý để cung cấp cho bạn các lối lên đồ, bảng ngọc, trang bị, và mẹo kỹ năng giúp bạn cải thiện tỷ lệ thắng!

cập nhật gần đây:53 phút trước
Tổng số mẫu đã phân tích :599,429
Tướng chơi gần đây
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Ranking Table
Vai tròđội địch
1
54.34%2.75%
  • Fiora
  • Irelia
  • Shen
2
53.64%2.59%
  • Thresh
  • Lulu
  • Alistar
3
53.42%2.8%
  • Twisted Fate
  • Zed
  • Ahri
4
53.2%6.85%
  • Lillia
  • Jax
  • Shaco
5
52.98%6.82%
  • Irelia
  • Ryze
  • Diana
6
52.88%4.53%
  • Seraphine
  • Bard
  • Nautilus
7
52.81%3.88%
  • Morgana
  • Diana
  • Twisted Fate
8
52.79%2.93%
  • Ahri
  • Twisted Fate
  • Zoe
9
52.55%3.56%
  • Hwei
  • Yasuo
  • Malzahar
10
52.44%18.85%
  • Seraphine
  • Senna
  • Draven
11
52.41%4.05%
  • Katarina
  • Ryze
  • Sylas
12
52.38%5.18%
  • Quinn
  • Ornn
  • Sett
13
52.25%10.05%
  • Taliyah
  • Dr. Mundo
  • Karthus
14
51.92%10.44%
  • Shaco
  • Blitzcrank
  • Poppy
15
51.78%8.76%
  • Poppy
  • Sona
  • Janna
16
51.76%9.33%
  • Mel
  • Blitzcrank
  • Janna
17
51.73%6.07%
  • Rumble
  • Ambessa
  • Gnar
18
51.71%4.44%
  • Ekko
  • Malzahar
  • Xerath
19
51.63%14.29%
  • Nilah
  • Senna
  • Yasuo
20
51.3%8.92%
  • Akshan
  • Kassadin
  • Katarina
21
51.13%8.18%
  • Cassiopeia
  • Annie
  • Vel'Koz
22
50.96%11.67%
  • Brand
  • Pantheon
  • Elise
23
50.69%10.23%
  • Teemo
  • Kled
  • Poppy
24
50.61%13.96%
  • Swain
  • Maokai
  • LeBlanc
25
50.56%14.79%
  • Taliyah
  • Bel'Veth
  • Fiddlesticks
26
50.04%6.45%
  • Malphite
  • Xerath
  • Sylas
27
49.99%10.64%
  • Rek'Sai
  • Warwick
  • Nunu & Willump
28
54.68%1.48%
    29
    54.62%1.24%
    30
    54.16%1.83%
    • Renekton
    • Ambessa
    • Darius
    31
    54.02%1.38%
    • Lulu
    32
    53.59%1.01%
      33
      53.41%2.31%
      • Diana
      • Lee Sin
      • Jarvan IV
      34
      53.25%1.41%
      • Jarvan IV
      35
      53.21%2.19%
      • Rengar
      • Kha'Zix
      • Diana
      36
      52.75%2.7%
      • Nami
      • Karma
      • Thresh
      37
      52.62%2.93%
      • LeBlanc
      • Sylas
      • Taliyah
      38
      52.56%3%
      • Mordekaiser
      • Jax
      • Sion
      39
      52.55%2.27%
      • Qiyana
      • Diana
      • Lee Sin
      40
      52.41%2.95%
      • Irelia
      • Mordekaiser
      • Darius
      41
      52.39%5.02%
      • Kog'Maw
      • Aphelios
      • Smolder
      42
      52.33%2.51%
      • Kha'Zix
      • Diana
      • Jarvan IV
      43
      52.2%5.44%
      • Ezreal
      • Draven
      • Jinx
      44
      52.16%1.86%
      • Diana
      • Viego
      • Jarvan IV
      45
      52.15%3.37%
      • Gnar
      • Mordekaiser
      • Gangplank
      46
      51.82%3.72%
      • Orianna
      • LeBlanc
      • Irelia
      47
      51.61%3.84%
      • Sett
      • Yone
      • Sion
      48
      51.61%3.95%
      • Gnar
      • Darius
      • Aatrox
      49
      51.45%3.09%
      • Viktor
      • Sylas
      • LeBlanc
      50
      51.39%4.19%
      • Alistar
      • Pyke
      • Seraphine
      51
      51.32%5.17%
      • Pantheon
      • Gwen
      • Gnar
      52
      51.29%5.31%
      • Yorick
      • Urgot
      • Warwick
      53
      51.26%4.51%
      • Qiyana
      • Jarvan IV
      • Vi
      54
      51.25%3.96%
      • Nocturne
      • Ngộ Không
      • Lillia
      55
      51.2%3%
      • Nocturne
      • Diana
      • Kha'Zix