Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

36.4%0.1%22

65.5%0.1%29

50%0%8

51.1%98.4%21,602

38.9%0.1%18

51.1%98.5%21,617

42.3%0.1%26

51.1%96.6%21,190

53.4%1.9%412

52.5%0.3%59

50.7%25.4%5,579

52.7%6.1%1,332

51.1%67.2%14,750
Chuẩn Xác

80%0%5

51.5%81.3%17,840

41.2%0.1%17

66.7%0.1%27

0%0%0

38.7%0.1%31

51.5%81%17,769

50%0.1%14

47.4%0.3%57
Cảm Hứng

50.9%97.1%21,318

51%99.6%21,856

50.9%92.1%20,205
Mảnh ngọc

36.4%0.1%22

65.5%0.1%29

50%0%8

51.1%98.4%21,602

38.9%0.1%18

51.1%98.5%21,617

42.3%0.1%26

51.1%96.6%21,190

53.4%1.9%412

52.5%0.3%59

50.7%25.4%5,579

52.7%6.1%1,332

51.1%67.2%14,750
Chuẩn Xác

80%0%5

51.5%81.3%17,840

41.2%0.1%17

66.7%0.1%27

0%0%0

38.7%0.1%31

51.5%81%17,769

50%0.1%14

47.4%0.3%57
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Ngộ KhôngPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.5921,745 Trận | 50.98% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 82.7%9,537 Trận | 65.75% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.16%11,622 Trận | 50.5% |
![]() | 25.76%5,969 Trận | 51.95% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.28%10,444 Trận | 53.49% |
![]() | 46.74%9,519 Trận | 52.03% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 39.7%4,717 Trận | 60.36% |
![]() ![]() ![]() | 8.92%1,060 Trận | 60.28% |
![]() ![]() ![]() | 7.92%941 Trận | 61.64% |
![]() ![]() ![]() | 6.32%751 Trận | 57.66% |
![]() ![]() ![]() | 5.23%622 Trận | 55.95% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 65.78%900 Trận |
![]() | 65.17%870 Trận |
![]() | 61.72%465 Trận |
![]() | 60.91%417 Trận |
![]() | 66.87%332 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 72.34%188 Trận |
![]() | 66.23%154 Trận |
![]() | 61.84%76 Trận |
![]() | 68.18%44 Trận |
![]() | 62.86%35 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo