Tên hiển thị + #NA1
Yorick

Yorick Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
  • Tử LễQ
  • Vòng Tròn Tăm TốiW
  • Màn Sương Than KhócE
  • Khúc Ca Hắc ÁmR

Tất cả thông tin về Yorick đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Yorick xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng49.14%
  • Tỷ lệ chọn2.14%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
6.22%7,027 Trận
52.64%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Búa Tiến Công
3.48%3,929 Trận
51.26%
Tam Hợp Kiếm
Búa Tiến Công
Ngọn Giáo Shojin
3.2%3,607 Trận
50.4%
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
2.55%2,876 Trận
55.46%
Tam Hợp Kiếm
Búa Tiến Công
Thương Phục Hận Serylda
2.2%2,488 Trận
54.82%
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
Ngọn Giáo Shojin
2.03%2,290 Trận
51.05%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
1.44%1,628 Trận
53.32%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
1.33%1,496 Trận
54.81%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
1.23%1,393 Trận
48.03%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
1.2%1,350 Trận
50.44%
Nguyệt Đao
Tam Hợp Kiếm
Thương Phục Hận Serylda
1.19%1,339 Trận
54.82%
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
Búa Tiến Công
1.17%1,325 Trận
48.3%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Búa Tiến Công
0.99%1,115 Trận
51.93%
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
Tam Hợp Kiếm
0.97%1,096 Trận
51.73%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Nguyệt Đao
0.85%957 Trận
59.25%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
50.03%66,739 Trận
50.78%
Giày Thép Gai
30.35%40,487 Trận
48.73%
Giày Bạc
13.26%17,691 Trận
50.66%
Giày Pháp Sư
3.53%4,709 Trận
46.53%
Giày Cuồng Nộ
1.01%1,342 Trận
49.93%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
22.3%33,344 Trận
48.88%
Kiếm Doran
Bình Máu
17.36%25,968 Trận
49.71%
Kiếm Dài
16.29%24,366 Trận
48.55%
Khiên Doran
Bình Máu
13.29%19,879 Trận
49.91%
Hồng Ngọc
3.94%5,898 Trận
49.24%
Sách Cũ
3.91%5,852 Trận
45.92%
Kiếm Doran
2.07%3,101 Trận
50.31%
Sách Cũ
Bình Máu
2
1.87%2,797 Trận
46.62%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.66%2,488 Trận
49.84%
Kiếm Dài
2
1.3%1,951 Trận
50.03%
Khiên Doran
1.23%1,837 Trận
50.3%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1.23%1,835 Trận
47.74%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.98%1,461 Trận
46.13%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.78%1,161 Trận
49.7%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.72%1,073 Trận
49.3%
Trang bị
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
61.73%92,969 Trận
51.06%
Nguyệt Đao
38.8%58,429 Trận
50.36%
Ngọn Giáo Shojin
35.11%52,872 Trận
51.78%
Thương Phục Hận Serylda
32.43%48,833 Trận
51.12%
Búa Tiến Công
28.6%43,075 Trận
50.61%
Rìu Đen
13.89%20,917 Trận
51.61%
Giáp Gai
12.06%18,166 Trận
46.35%
Móng Vuốt Sterak
10.88%16,389 Trận
52.43%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
10.7%16,119 Trận
48.3%
Giáo Thiên Ly
7.5%11,300 Trận
53.7%
Giáp Tâm Linh
6.97%10,503 Trận
51.4%
Súng Hải Tặc
5.29%7,962 Trận
48.88%
Rìu Đại Mãng Xà
3.88%5,845 Trận
51.77%
Trái Tim Khổng Thần
3.87%5,828 Trận
50.96%
Mãng Xà Kích
3.78%5,694 Trận
49.68%
Áo Choàng Gai
3.72%5,597 Trận
44.95%
Trượng Pha Lê Rylai
3.56%5,354 Trận
48.52%
Rìu Mãng Xà
3.53%5,323 Trận
48.26%
Đuốc Lửa Đen
2.87%4,321 Trận
46.08%
Rìu Tiamat
2.71%4,085 Trận
51.75%
Chùy Gai Malmortius
2.32%3,491 Trận
50.27%
Vòng Sắt Cổ Tự
2.32%3,494 Trận
49.8%
Giáp Thiên Nhiên
2.1%3,164 Trận
51.52%
Vũ Điệu Tử Thần
1.89%2,841 Trận
51.07%
Găng Tay Băng Giá
1.69%2,538 Trận
51.18%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.67%2,513 Trận
46.36%
Khiên Băng Randuin
1.63%2,450 Trận
41.8%
Áo Choàng Bóng Tối
1.61%2,420 Trận
50.66%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.6%2,413 Trận
48.65%
Dao Hung Tàn
1.53%2,305 Trận
48.5%