Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.
Tìm mẹo Vayne tại đây. Tìm hiểu về build Vayne , augments, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|
Augments | Tỷ lệ chọn |
---|---|
![]() | 12.34%229 Trận |
![]() | 11.37%211 Trận |
![]() | 8.94%166 Trận |
![]() | 14.47%165 Trận |
![]() | 6.63%123 Trận |
Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQQWRWWWEE | 0.77%583 Trận | 65.87% |
Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 6.16 | 1.54% | 92.86%520 Trận | 17.5% |
![]() | 6.3 | undefined% | 4.11%23 Trận | 13.04% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 5.16 | 7.63% | 94.56%852 Trận | 36.5% |
![]() | 3.81 | 18.52% | 3%27 Trận | 66.67% |
Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.01 | 20.67% | 22.57%445 Trận | 56.18% |
![]() | 4.17 | 17.79% | 14.25%281 Trận | 55.16% |
![]() | 3.93 | 16.07% | 11.36%224 Trận | 61.61% |
![]() | 3.77 | 23.76% | 10.24%202 Trận | 61.88% |
![]() | 3.95 | 14.74% | 9.63%190 Trận | 60% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.16 | 13.51% | 4.35%37 Trận | 51.35% |
![]() ![]() ![]() | 4.13 | 9.68% | 3.64%31 Trận | 54.84% |
![]() ![]() ![]() | 4.42 | 9.68% | 3.64%31 Trận | 48.39% |
![]() ![]() ![]() | 4.79 | 7.14% | 1.65%14 Trận | 35.71% |
![]() ![]() ![]() | 3.64 | 18.18% | 1.29%11 Trận | 63.64% |