Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.
Tìm mẹo Kog'Maw tại đây. Tìm hiểu về build Kog'Maw , augments, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 3.95 | 20.88% | 0.73%862 Trận | 58.47% |
![]() | 4.05 | 17.65% | 0.88%1,037 Trận | 59.4% |
![]() | 4.16 | 19.55% | 1.02%1,192 Trận | 55.79% |
![]() | 4.24 | 18.18% | 1.2%1,403 Trận | 54.24% |
![]() | 4.2 | 17.44% | 0.77%906 Trận | 54.08% |
Augments | Tỷ lệ chọn |
---|---|
![]() | 10.4%19,193 Trận |
![]() | 8.23%15,186 Trận |
![]() | 13.42%14,813 Trận |
![]() | 7.89%14,562 Trận |
![]() | 6.75%12,461 Trận |
Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEWWRWWQRQQQEE | 0.5%35,745 Trận | 62.91% |
Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 6.06 | 1.73% | 89.37%38,560 Trận | 19.16% |
![]() | 6.18 | 1.25% | 6.14%2,648 Trận | 16.35% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 5.10 | 6.62% | 90.99%60,909 Trận | 38.15% |
![]() | 5.11 | 5.97% | 4.05%2,714 Trận | 38.1% |
Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 3.88 | 18.73% | 21.89%31,053 Trận | 61.18% |
![]() | 4.36 | 12.74% | 14.43%20,474 Trận | 52.89% |
![]() | 4.06 | 16.03% | 9.51%13,485 Trận | 58.65% |
![]() | 4.34 | 12.35% | 9.18%13,017 Trận | 53.61% |
![]() | 4.17 | 13.86% | 8.21%11,648 Trận | 55.98% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.27 | 12.08% | 4.91%3,584 Trận | 53.18% |
![]() ![]() ![]() | 4.5 | 7.03% | 3.12%2,276 Trận | 46.05% |
![]() ![]() ![]() | 4.1 | 14.08% | 2.75%2,003 Trận | 55.92% |
![]() ![]() ![]() | 4.08 | 11.24% | 1.41%1,032 Trận | 56.88% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.11 | 20.59% | 1.16%850 Trận | 77.18% |