Tên hiển thị + #NA1
Senna

SennaARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Giải Thoát
  • Bóng Tối Xuyên ThấuQ
  • Ràng BuộcW
  • Lời Nguyền Sương ĐenE
  • Hắc Ám Soi RọiR

Tất cả thông tin về ARAM Senna đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Senna xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.79%
  • Tỷ lệ chọn10.74%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-8%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Đại Bác Liên Thanh
13.88%53,830 Trận
55.22%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Vô Cực Kiếm
5.56%21,563 Trận
59.09%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
4.23%16,426 Trận
53.33%
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
Đại Bác Liên Thanh
4.14%16,043 Trận
47.55%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Súng Hải Tặc
3.13%12,129 Trận
49.53%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
2.85%11,045 Trận
47.8%
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
Vô Cực Kiếm
2.36%9,147 Trận
51.39%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Rìu Đen
2.18%8,460 Trận
52.9%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.57%6,098 Trận
50.39%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Gươm Suy Vong
1.47%5,709 Trận
55.26%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.37%5,318 Trận
56.47%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Thần Kiếm Muramana
1.22%4,713 Trận
45.68%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
1.18%4,595 Trận
48.31%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
0.92%3,574 Trận
43.7%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
0.86%3,336 Trận
54.32%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
57.78%234,398 Trận
52.62%
Giày Cuồng Nộ
35.96%145,870 Trận
49.51%
Giày Thủy Ngân
4.02%16,323 Trận
52.79%
Giày Khai Sáng Ionia
1.27%5,159 Trận
54.29%
Giày Thép Gai
0.94%3,827 Trận
53.62%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
36.97%166,072 Trận
54.02%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
18.31%82,239 Trận
47.74%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
5.82%26,125 Trận
47.6%
Kiếm B.F.
2.27%10,216 Trận
49.2%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.01%9,010 Trận
55.63%
Giày
Dao Hung Tàn
1.84%8,267 Trận
49.74%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.68%7,541 Trận
55.46%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.45%6,504 Trận
47.43%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.89%3,988 Trận
55.69%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.83%3,734 Trận
52.22%
Cuốc Chim
Nước Mắt Nữ Thần
0.75%3,357 Trận
55.56%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.75%3,361 Trận
52.96%
Song Kiếm
0.71%3,180 Trận
52.17%
Kiếm Dài
Nước Mắt Nữ Thần
Ná Cao Su Trinh Sát
0.69%3,119 Trận
53.25%
Cuốc Chim
Dao Găm
2
0.65%2,928 Trận
58.06%
Trang bị
Core Items Table
Đại Bác Liên Thanh
62.03%282,530 Trận
51.19%
Vô Cực Kiếm
52.34%238,395 Trận
53.73%
Dao Điện Statikk
48.14%219,249 Trận
54.41%
Súng Hải Tặc
41.11%187,247 Trận
48.82%
Rìu Đen
37.13%169,108 Trận
55.6%
Gươm Suy Vong
22.29%101,537 Trận
53.6%
Thần Kiếm Muramana
20.24%92,177 Trận
51.16%
Nỏ Thần Dominik
12.78%58,229 Trận
50.99%
Mũi Tên Yun Tal
12.24%55,757 Trận
48.1%
Móc Diệt Thủy Quái
11.52%52,461 Trận
53.16%
Kiếm B.F.
11.02%50,177 Trận
53.6%
Huyết Kiếm
9.4%42,804 Trận
55.44%
Nước Mắt Nữ Thần
6.45%29,390 Trận
45.88%
Lời Nhắc Tử Vong
6.43%29,270 Trận
50.91%
Dao Hung Tàn
3.54%16,114 Trận
51.56%
Gươm Đồ Tể
2.92%13,308 Trận
45.69%
Cuồng Cung Runaan
2.3%10,487 Trận
57.47%
Kiếm Ác Xà
1.75%7,980 Trận
51.49%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1.36%6,204 Trận
52.95%
Đao Chớp Navori
1.36%6,180 Trận
52.1%
Đao Tím
1.28%5,822 Trận
54.96%
Chùy Gai Malmortius
1.26%5,740 Trận
56.79%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.25%5,698 Trận
55.56%
Bùa Nguyệt Thạch
1.24%5,658 Trận
60.16%
Cuồng Đao Guinsoo
1.24%5,662 Trận
56.46%
Ma Vũ Song Kiếm
1.21%5,511 Trận
56.27%
Áo Choàng Bóng Tối
0.95%4,307 Trận
57.6%
Vọng Âm Helia
0.93%4,227 Trận
60.26%
Trái Tim Khổng Thần
0.83%3,791 Trận
48.67%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.78%3,536 Trận
52.52%