Tên hiển thị + #NA1
Cho'Gath

Cho'GathARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thú Ăn Thịt
  • Rạn NứtQ
  • Tiếng Gầm Hoang DãW
  • Phóng GaiE
  • Xơi TáiR

Tất cả thông tin về ARAM Cho'Gath đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Cho'Gath xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.65%
  • Tỷ lệ chọn8.33%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
13.78%68,441 Trận
54.94%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
6.56%32,583 Trận
49.69%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5.85%29,046 Trận
49.88%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
4.58%22,762 Trận
55.85%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.35%16,633 Trận
53.13%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
3.05%15,153 Trận
53.07%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
2.92%14,509 Trận
55.85%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.52%7,551 Trận
54.6%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.25%6,204 Trận
52.08%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Khiên Băng Randuin
1%4,980 Trận
50.7%
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.98%4,853 Trận
42.7%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
0.98%4,851 Trận
53.91%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
0.96%4,743 Trận
54.27%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
0.89%4,406 Trận
50.18%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
0.88%4,378 Trận
47.67%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.09%350,258 Trận
52.25%
Giày Thép Gai
23.13%122,581 Trận
51.51%
Giày Pháp Sư
6.99%37,063 Trận
45.25%
Giày Bạc
1.94%10,303 Trận
53.43%
Giày Khai Sáng Ionia
1.78%9,449 Trận
49.71%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
33.24%200,577 Trận
52.47%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
9.24%55,749 Trận
53.19%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.93%41,809 Trận
51.76%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
6.22%37,516 Trận
46.32%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
5.35%32,305 Trận
52.6%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
3.98%24,021 Trận
52.67%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
3.45%20,785 Trận
53.18%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
3.17%19,137 Trận
51.42%
Bí Chương Thất Truyền
2.19%13,203 Trận
46.4%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
1.76%10,604 Trận
52.07%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.4%8,439 Trận
52.29%
Đá Vĩnh Hằng
1%6,026 Trận
50.91%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.96%5,799 Trận
53.22%
Hồng Ngọc
2
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.75%4,515 Trận
52.29%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
0.7%4,201 Trận
48.89%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
79.06%481,057 Trận
52.3%
Giáp Máu Warmog
59.61%362,725 Trận
53.71%
Áo Choàng Diệt Vong
47.56%289,401 Trận
52.94%
Giáp Gai
35.57%216,429 Trận
49.47%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
22.36%136,066 Trận
52.97%
Vòng Sắt Cổ Tự
15.96%97,087 Trận
54.45%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
12.97%78,947 Trận
52.45%
Khiên Băng Randuin
9.77%59,438 Trận
49.29%
Áo Choàng Gai
9.42%57,335 Trận
49.27%
Súng Lục Luden
9.01%54,845 Trận
46.08%
Nước Mắt Nữ Thần
8.46%51,499 Trận
50.58%
Giáp Tâm Linh
7.05%42,879 Trận
53.57%
Áo Choàng Hắc Quang
5.5%33,445 Trận
57.32%
Tim Băng
4.68%28,472 Trận
49.74%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
4.17%25,384 Trận
44.26%
Trượng Trường Sinh
3.56%21,686 Trận
49.13%
Quyền Trượng Ác Thần
3.56%21,681 Trận
53.32%
Giáp Thiên Nhiên
3.45%20,966 Trận
55.74%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.13%19,051 Trận
47.19%
Quyền Trượng Bão Tố
3.13%19,022 Trận
45.1%
Khiên Thái Dương
3.07%18,674 Trận
53.95%
Hỏa Khuẩn
2.52%15,348 Trận
48.29%
Đai Tên Lửa Hextech
1.91%11,618 Trận
47.71%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.69%10,267 Trận
48.16%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.1%6,720 Trận
45.3%
Băng Giáp
1.01%6,162 Trận
47.58%
Động Cơ Vũ Trụ
0.97%5,886 Trận
48.71%
Giáp Liệt Sĩ
0.96%5,867 Trận
54.22%
Rìu Đại Mãng Xà
0.83%5,059 Trận
57.86%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
0.75%4,569 Trận
48.63%