Tên hiển thị + #NA1
Braum

BraumARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đánh Ngất Ngư
  • Tuyết Tê TáiQ
  • Nấp Sau TaW
  • Tối Kiên CườngE
  • Băng Địa ChấnR

Tất cả thông tin về ARAM Braum đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Braum xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.16%
  • Tỷ lệ chọn4.05%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
12.15%14,074 Trận
52.66%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.81%4,412 Trận
54.1%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.64%4,212 Trận
51.9%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.96%3,429 Trận
54.1%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.94%3,406 Trận
49.74%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.31%2,675 Trận
51.48%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.19%2,535 Trận
54.48%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.04%2,368 Trận
56.25%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.65%1,909 Trận
51.28%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.59%1,839 Trận
53.24%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.56%1,812 Trận
54.14%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.45%1,681 Trận
49.67%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.4%1,619 Trận
51.33%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.32%1,534 Trận
48.17%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.26%1,458 Trận
56.93%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.22%99,610 Trận
51.3%
Giày Thép Gai
27.18%38,022 Trận
52.04%
Giày Bạc
0.6%837 Trận
54.72%
Giày Khai Sáng Ionia
0.51%709 Trận
51.06%
Giày Cuồng Nộ
0.43%600 Trận
39.17%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
35.66%55,319 Trận
50.7%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
13.23%20,514 Trận
51.19%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
10.26%15,920 Trận
52.65%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
9.71%15,067 Trận
51.49%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
5.67%8,796 Trận
52.26%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
3.06%4,751 Trận
52.73%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.83%1,291 Trận
49.5%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.78%1,215 Trận
51.28%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.75%1,170 Trận
50.43%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.6%932 Trận
51.07%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.54%842 Trận
52.26%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.51%789 Trận
53.87%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.5%771 Trận
54.09%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.48%746 Trận
54.29%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.45%701 Trận
52.07%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
62.55%98,544 Trận
50.54%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
53.97%85,017 Trận
53.05%
Áo Choàng Diệt Vong
52.79%83,162 Trận
52.13%
Giáp Gai
34.45%54,279 Trận
50.68%
Giáp Máu Warmog
34.32%54,069 Trận
53.51%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
14.62%23,025 Trận
51.5%
Nước Mắt Nữ Thần
13.96%21,998 Trận
47.14%
Vòng Sắt Cổ Tự
12.31%19,395 Trận
53.61%
Áo Choàng Gai
11.8%18,585 Trận
49.19%
Dây Chuyền Iron Solari
8.34%13,146 Trận
53.61%
Tim Băng
7.04%11,093 Trận
53.23%
Khiên Băng Randuin
6.62%10,435 Trận
51.54%
Lời Thề Hiệp Sĩ
5.93%9,346 Trận
56.77%
Giáp Tâm Linh
4.9%7,722 Trận
52.81%
Giáp Thiên Nhiên
2.54%3,998 Trận
55.38%
Áo Choàng Hắc Quang
2.07%3,254 Trận
53.35%
Khiên Thái Dương
1.95%3,065 Trận
51.84%
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.87%2,947 Trận
54.9%
Băng Giáp
1.52%2,400 Trận
41.13%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.88%1,387 Trận
55.95%
Găng Tay Băng Giá
0.51%802 Trận
53.37%
Rìu Đại Mãng Xà
0.49%772 Trận
50.78%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.45%703 Trận
57.04%
Gươm Suy Vong
0.44%693 Trận
41.27%
Đao Tím
0.37%582 Trận
47.94%
Tụ Bão Zeke
0.3%473 Trận
54.12%
Giáp Liệt Sĩ
0.29%462 Trận
48.92%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.21%327 Trận
50.46%
Cuồng Đao Guinsoo
0.19%293 Trận
37.2%
Móc Diệt Thủy Quái
0.17%273 Trận
38.83%