Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin Zhao Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.19

Bậc 3
Mỗi đòn đánh thứ ba gây thêm sát thương và hồi máu cho Xin Zhao.
Liên Hoàn Tam KíchQ
Phong Lôi ThươngW
Can TrườngE
Bán Nguyệt ThươngR

Tại bản vá 15.19, Jungle Xin Zhao đã được chơi trong 29,219 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.89% tỷ lệ thắng và 4.90% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Xin Zhao mạnh khi đối đầu với Poppy, Rek'SaiZyra nhưng yếu khi đối đầu với Xin Zhao bao gồm Shyvana, Dr. Mundo, và Brand. Xin Zhao mạnh nhất tại phút thứ 30-35 với 52.11% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 47.75% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.89%
  • Tỷ lệ chọn4.90%
  • Tỷ lệ cấm3.11%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
24.7%3,406 Trận
60.83%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
14.48%1,996 Trận
61.77%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
5.48%755 Trận
58.15%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
4.32%596 Trận
55.2%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
3.11%429 Trận
62%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.49%343 Trận
56.56%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.12%292 Trận
56.85%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
1.91%263 Trận
63.5%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.81%249 Trận
62.25%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Giáp Thiên Thần
1.77%244 Trận
68.44%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.43%197 Trận
55.84%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.13%156 Trận
60.9%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.12%154 Trận
55.19%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.02%140 Trận
60%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.94%130 Trận
68.46%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
52.98%13,105 Trận
51.52%
Giày Thủy Ngân
45.32%11,212 Trận
51.4%
Giày Bạc
0.73%181 Trận
54.14%
Giày Cuồng Nộ
0.52%128 Trận
55.47%
Giày Khai Sáng Ionia
0.4%100 Trận
60%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
53.98%14,820 Trận
50.38%
Linh Hồn Phong Hồ
21.17%5,812 Trận
49.74%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
12.52%3,436 Trận
47.29%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.45%1,222 Trận
50%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
4.34%1,192 Trận
49.16%
Linh Hồn Mộc Long
2.43%667 Trận
49.63%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.33%91 Trận
46.15%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.2%54 Trận
53.7%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.12%33 Trận
48.48%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.05%15 Trận
66.67%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.04%12 Trận
75%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.04%11 Trận
63.64%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.03%8 Trận
50%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.03%9 Trận
55.56%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.02%6 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
88.39%24,304 Trận
50.67%
Rìu Đen
59.31%16,308 Trận
53.5%
Móng Vuốt Sterak
21.85%6,008 Trận
59.19%
Nguyệt Đao
18.3%5,032 Trận
50.16%
Rìu Đại Mãng Xà
18.19%5,000 Trận
54.46%
Vũ Điệu Tử Thần
16.63%4,573 Trận
60.66%
Chùy Gai Malmortius
5.76%1,585 Trận
54.51%
Giáp Thiên Thần
3.64%1,001 Trận
66.73%
Gươm Đồ Tể
2.64%726 Trận
39.53%
Chùy Phản Kích
2.3%632 Trận
54.11%
Rìu Tiamat
2.12%582 Trận
55.67%
Kiếm B.F.
2.06%566 Trận
63.25%
Giáp Tâm Linh
1.74%478 Trận
61.09%
Gươm Suy Vong
1.46%401 Trận
53.12%
Khiên Băng Randuin
1.45%400 Trận
55.25%
Súng Hải Tặc
1.42%391 Trận
45.52%
Tam Hợp Kiếm
1.37%378 Trận
56.35%
Áo Choàng Gai
1.27%348 Trận
41.67%
Kiếm Ác Xà
0.86%236 Trận
48.73%
Giáp Gai
0.84%232 Trận
56.9%
Ngọn Giáo Shojin
0.81%222 Trận
59.46%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.78%214 Trận
58.41%
Tim Băng
0.77%212 Trận
54.25%
Kiếm Ma Youmuu
0.74%204 Trận
42.16%
Mãng Xà Kích
0.71%194 Trận
53.09%
Đao Tím
0.68%186 Trận
59.68%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.62%170 Trận
51.18%
Nỏ Thần Dominik
0.61%169 Trận
56.8%
Kiếm Điện Phong
0.55%151 Trận
54.97%
Dao Hung Tàn
0.4%110 Trận
36.36%