Tên hiển thị + #NA1
Lulu

Lulu Trang bị cho Support, Bản vá 15.17

Bậc 2
Pix bắn tia ma thuật mỗi khi tướng cậu đi theo tấn công 1 kẻ địch. Tia ma thuật đuổi theo mục tiêu nhưng có thể bị các đơn vị khác chặn lại.
Ngọn Thương Ánh SángQ
Biến HóaW
Giúp Nào Pix!E
Khổng Lồ HóaR

Tại bản vá 15.17, Support Lulu đã được chơi trong 118,242 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.26% tỷ lệ thắng và 13.78% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Lư Hương Sôi Sục, Bùa Nguyệt Thạch, and Dây Chuyền Chuộc TộiBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Triệu Hồi Aery, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Thiêu Rụi) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Tiếp Sức) cho ngọc nhánh phụ.Lulu mạnh khi đối đầu với Mel, LeBlancShaco nhưng yếu khi đối đầu với Lulu bao gồm Maokai, Elise, và Thresh. Lulu mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 51.53% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 25-30 với 49.62% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.26%
  • Tỷ lệ chọn13.78%
  • Tỷ lệ cấm19.66%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
10.41%2,709 Trận
62.31%
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
Vương Miện Shurelya
6.16%1,604 Trận
62.53%
Lư Hương Sôi Sục
Vương Miện Shurelya
Bùa Nguyệt Thạch
4.87%1,267 Trận
64.33%
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
Chuông Bảo Hộ Mikael
4.56%1,187 Trận
61.08%
Lư Hương Sôi Sục
Vương Miện Shurelya
Dây Chuyền Chuộc Tội
3.55%924 Trận
63.1%
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
Bùa Nguyệt Thạch
2.93%763 Trận
62.91%
Vương Miện Shurelya
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
2.87%746 Trận
62.2%
Vương Miện Shurelya
Lư Hương Sôi Sục
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.72%709 Trận
60.65%
Lư Hương Sôi Sục
Vương Miện Shurelya
Chuông Bảo Hộ Mikael
2.7%703 Trận
64.44%
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.29%595 Trận
60.84%
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.92%501 Trận
59.68%
Vương Miện Shurelya
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
1.9%494 Trận
60.32%
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
Vương Miện Shurelya
1.89%492 Trận
63.01%
Vương Miện Shurelya
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.73%450 Trận
61.33%
Lư Hương Sôi Sục
Dây Chuyền Chuộc Tội
Bùa Nguyệt Thạch
1.6%417 Trận
55.88%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
93.1%98,158 Trận
50.95%
Giày Bạc
4.16%4,382 Trận
52.1%
Giày Thủy Ngân
0.98%1,031 Trận
49.95%
Giày Đồng Bộ
0.87%919 Trận
52.01%
Giày Thép Gai
0.8%845 Trận
51.95%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
97.94%106,415 Trận
50.28%
Bình Máu
1.51%1,644 Trận
50.18%
Giày
Bình Máu
2
0.25%276 Trận
50%
Bùa Tiên
Bình Máu
2
0.12%134 Trận
52.99%
Bình Máu
3
0.07%73 Trận
60.27%
Giày
Bình Máu
3
0.01%13 Trận
61.54%
Sách Cũ
Bình Máu
2
0.01%10 Trận
50%
Bùa Tiên
Bình Máu
3
0.01%9 Trận
66.67%
Bình Máu
2
Bụi Lấp Lánh
0.01%16 Trận
12.5%
Giày
Bùa Tiên
Bình Máu
2
0.01%8 Trận
75%
Bình Máu
2
Dị Vật Tai Ương
0.01%6 Trận
83.33%
Bùa Tiên
Bình Máu
4
0%3 Trận
66.67%
Bùa Tiên
2
0%1 Trận
100%
Giày
Bình Máu
0%2 Trận
0%
Bình Máu
3
Bụi Lấp Lánh
0%5 Trận
60%
Trang bị hỗ trợ
Core Items Table
Thú Bông Bảo Mộng
85.38%93,854 Trận
50.95%
Khiên Vàng Thượng Giới
6.46%7,100 Trận
47.59%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
5.3%5,830 Trận
48.34%
Cỗ Xe Mùa Đông
1.53%1,684 Trận
52.79%
Huyết Trảo
0.13%139 Trận
46.04%
Trang bị
Core Items Table
Thú Bông Bảo Mộng
85.38%93,854 Trận
50.95%
Lư Hương Sôi Sục
61.94%68,089 Trận
52.97%
Bùa Nguyệt Thạch
41.48%45,599 Trận
53.2%
Vương Miện Shurelya
35.74%39,284 Trận
53.84%
Dây Chuyền Chuộc Tội
25.13%27,623 Trận
55.8%
Chuông Bảo Hộ Mikael
22.09%24,278 Trận
53.71%
Ngọc Quên Lãng
10.64%11,698 Trận
47.05%
Khiên Vàng Thượng Giới
6.46%7,100 Trận
47.59%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
5.3%5,830 Trận
48.34%
Dây Chuyền Iron Solari
4.63%5,086 Trận
54.8%
Trượng Lưu Thủy
1.75%1,929 Trận
54.8%
Cỗ Xe Mùa Đông
1.53%1,684 Trận
52.79%
Lõi Bình Minh
1.07%1,171 Trận
61.91%
Phong Ấn Hắc Ám
0.96%1,059 Trận
57.03%
Trát Lệnh Đế Vương
0.84%927 Trận
50.05%
Quỷ Thư Morello
0.81%894 Trận
58.5%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.59%650 Trận
58.77%
Vọng Âm Helia
0.31%338 Trận
58.58%
Sách Chiêu Hồn Mejai
0.24%266 Trận
81.95%
Huyết Trảo
0.13%139 Trận
46.04%
Tim Băng
0.13%146 Trận
52.74%
Súng Lục Luden
0.07%77 Trận
38.96%
Đồng Hồ Cát Zhonya
0.06%62 Trận
33.87%
Nước Mắt Nữ Thần
0.06%66 Trận
42.42%
Áo Choàng Gai
0.05%57 Trận
49.12%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.04%49 Trận
53.06%
Khiên Băng Randuin
0.04%48 Trận
56.25%
Giáp Tay Seeker
0.04%48 Trận
60.42%
Giáp Liệt Sĩ
0.03%28 Trận
71.43%
Giáp Gai
0.03%35 Trận
48.57%