Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

41.8%83.1%419

50%0.8%4

100%0.2%1

75%0.8%4

45.5%4.4%22

53.7%8.1%41

40.8%72.4%365

46.7%21.2%107

0%0.2%1

40.9%63.5%320

41.5%57.3%289

43.5%24.6%124

46.7%3%15
Chuẩn Xác

0%0%0

45.2%58.3%294

100%0.2%1

30%2%10

0%0%0

43.6%61.9%312

46.2%10.3%52

100%0.2%1

47.4%7.5%38
Cảm Hứng

43.1%90.7%457

42.8%99.6%502

44.1%62.1%313
Mảnh ngọc

41.8%83.1%419

50%0.8%4

100%0.2%1

75%0.8%4

45.5%4.4%22

53.7%8.1%41

40.8%72.4%365

46.7%21.2%107

0%0.2%1

40.9%63.5%320

41.5%57.3%289

43.5%24.6%124

46.7%3%15
Chuẩn Xác

0%0%0

45.2%58.3%294

100%0.2%1

30%2%10

0%0%0

43.6%61.9%312

46.2%10.3%52

100%0.2%1

47.4%7.5%38
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 64.2321 Trận | 42.99% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 56.75%185 Trận | 52.43% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 85.37%455 Trận | 42.64% |
![]() ![]() | 5.07%27 Trận | 33.33% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 34.78%152 Trận | 40.79% |
![]() | 34.1%149 Trận | 51.68% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 22.82%76 Trận | 48.68% |
![]() ![]() ![]() | 9.01%30 Trận | 53.33% |
![]() ![]() ![]() | 4.8%16 Trận | 50% |
![]() ![]() ![]() | 4.5%15 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 2.7%9 Trận | 44.44% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.57%47 Trận |
![]() | 58.62%29 Trận |
![]() | 52.94%17 Trận |
![]() | 61.54%13 Trận |
![]() | 54.55%11 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50%12 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 0%3 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5