Tên hiển thị + #NA1
Kled

Kled Trang bị cho Top, Bản vá 15.17

Bậc 2
Con thú cưỡi tin cẩn của Kled, Skaarl, sẽ chịu sát thương thay hắn. Khi thanh máu Skaarl cạn kiệt, Kled sẽ xuống đi bộ.<br><br>Trong lúc đi bộ, kỹ năng của Kled thay đổi và hắn gây ít sát thương lên tướng hơn. Kled có thể hồi lại can đảm cho Skaarl bằng cách chiến đấu chống kẻ thù. Khi có đủ can đảm, Kled có lại Skaarl với một phần lượng máu gốc.
Dây Thừng Bẫy GấuQ
Khuynh Hướng Bạo LựcW
Cưỡi Ngựa Đấu ThươngE
XUNG PHONGGGG!!!R

Tại bản vá 15.17, Top Kled đã được chơi trong 9,491 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.97% tỷ lệ thắng và 1.99% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Rìu Đại Mãng Xà, Búa Tiến Công , and Huyết Giáp Chúa TểBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Tàn Phá Hủy Diệt, Giáp Cốt) cho ngọc nhánh phụ.Kled mạnh khi đối đầu với Pantheon, Cho'GathNasus nhưng yếu khi đối đầu với Kled bao gồm Quinn, Kayn, và Ryze. Kled mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 59.5% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 48.75% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.97%
  • Tỷ lệ chọn1.99%
  • Tỷ lệ cấm1.02%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Huyết Giáp Chúa Tể
19.44%940 Trận
57.87%
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
Huyết Giáp Chúa Tể
7.3%353 Trận
56.94%
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
4.98%241 Trận
60.58%
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Rìu Đen
4.1%198 Trận
61.62%
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Móng Vuốt Sterak
2.9%140 Trận
53.57%
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
Búa Tiến Công
2.5%121 Trận
53.72%
Nguyệt Đao
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.47%71 Trận
54.93%
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Nỏ Thần Dominik
1.28%62 Trận
54.84%
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
Rìu Đen
1.12%54 Trận
61.11%
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
Búa Tiến Công
1.1%53 Trận
50.94%
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Lời Nhắc Tử Vong
1.03%50 Trận
56%
Rìu Đại Mãng Xà
Trái Tim Khổng Thần
Huyết Giáp Chúa Tể
0.85%41 Trận
68.29%
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
Móng Vuốt Sterak
0.83%40 Trận
47.5%
Rìu Đại Mãng Xà
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đen
0.7%34 Trận
73.53%
Chùy Phản Kích
Búa Tiến Công
Huyết Giáp Chúa Tể
0.6%29 Trận
51.72%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
63.65%4,711 Trận
53.41%
Giày Thủy Ngân
28.73%2,126 Trận
54.94%
Giày Bạc
3.2%237 Trận
62.03%
Giày Khai Sáng Ionia
3.13%232 Trận
60.34%
Giày Đồng Bộ
0.65%48 Trận
52.08%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
74.74%6,411 Trận
52.82%
Khiên Doran
Bình Máu
21.21%1,819 Trận
53.55%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
1.27%109 Trận
53.21%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.61%52 Trận
57.69%
Kiếm Doran
0.4%34 Trận
55.88%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.3%26 Trận
57.69%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.3%26 Trận
73.08%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.26%22 Trận
59.09%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.21%18 Trận
66.67%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.09%8 Trận
62.5%
Khiên Doran
0.08%7 Trận
57.14%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.07%6 Trận
33.33%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.07%6 Trận
33.33%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.05%4 Trận
25%
Kiếm Doran
Bình Máu
Thuốc Tái Sử Dụng
0.03%3 Trận
100%
Trang bị
Core Items Table
Rìu Đại Mãng Xà
77.1%6,685 Trận
53.91%
Búa Tiến Công
38.9%3,373 Trận
56.06%
Rìu Đen
33.76%2,927 Trận
54.97%
Huyết Giáp Chúa Tể
28.02%2,430 Trận
57.2%
Móng Vuốt Sterak
13.62%1,181 Trận
56.65%
Nguyệt Đao
11.26%976 Trận
51.33%
Gươm Đồ Tể
7.23%627 Trận
44.5%
Chùy Phản Kích
6.86%595 Trận
54.29%
Mãng Xà Kích
6.71%582 Trận
54.12%
Kiếm Điện Phong
4%347 Trận
61.1%
Trái Tim Khổng Thần
3.99%346 Trận
59.25%
Giáo Thiên Ly
3.89%337 Trận
59.94%
Kiếm Ác Xà
3.76%326 Trận
51.84%
Lời Nhắc Tử Vong
3.75%325 Trận
56.62%
Rìu Tiamat
3.48%302 Trận
39.74%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
3.48%302 Trận
49.01%
Gươm Suy Vong
3.32%288 Trận
51.39%
Nỏ Thần Dominik
3.16%274 Trận
60.95%
Áo Choàng Gai
2.13%185 Trận
44.86%
Rìu Mãng Xà
2.12%184 Trận
52.72%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
2.12%184 Trận
59.78%
Khiên Băng Randuin
2.02%175 Trận
48.57%
Chùy Gai Malmortius
1.75%152 Trận
46.71%
Nguyên Tố Luân
1.75%152 Trận
54.61%
Vũ Điệu Tử Thần
1.71%148 Trận
56.08%
Giáp Gai
1.51%131 Trận
51.15%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.31%114 Trận
49.12%
Dao Hung Tàn
1.2%104 Trận
41.35%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.89%77 Trận
51.95%
Móc Diệt Thủy Quái
0.84%73 Trận
63.01%