profile image
1221
  • S2023 S2 emerald 1
  • S2023 S1 diamond 4
  • S2022 platinum 4

데이비드 루이스#KR1

Link with your Riot account and set your profile.>
cập nhật gần đây: một ngày trước
xếp hạng đơn
PLATINUM
platinum 1
47 LP
203 thắng 220 thua
tỉ lệ thắng từ cao 48%
xếp hạng linh hoạtUnranked
duo.op.ggDUO
Find a Teammate
Elise
CS 125.7 (4.7)
2.34:1 KDA
8.0 / 7.6 / 9.8
59%
143 trò chơi
Rengar
CS 166.5 (5.9)
1.71:1 KDA
6.9 / 8.1 / 6.9
52%
104 trò chơi
Jhin
CS 101.2 (3.7)
1.29:1 KDA
3.8 / 9.5 / 8.4
33%
78 trò chơi
Thresh
CS 35.4 (1.3)
1.77:1 KDA
2.1 / 9.5 / 14.8
42%
50 trò chơi
Shyvana
CS 173.4 (6.4)
1.49:1 KDA
3.7 / 7.1 / 6.9
39%
18 trò chơi
Teemo
CS 74.4 (2.6)
1.05:1 KDA
3.0 / 10.5 / 8.1
57%
14 trò chơi
Maokai
CS 95.8 (3.1)
1.35:1 KDA
3.5 / 11.1 / 11.5
25%
8 trò chơi
xem chi tiết+xem mùa khác
Thông thạo Tướng
xem chi tiết
tỉ lệ thắng trên xếp hạng 7 ngày gần đây
tướng
tỉ lệ thắng từ cao
  • Elise
    20 thắng
    17 thua
    54%
  • Thresh
    10 thắng
    6 thua
    63%
  • Jhin
    6 thắng
    10 thua
    38%
  • Rengar
    2 thắng
    2 thua
    50%
  • Maokai
    2 thắng
    2 thua
    50%
  • Ivern
    0 thắng
    1 thua
    0%
  • Shyvana
    0 thắng
    1 thua
    0%
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồitrò chơithắng - thuatỉ lệ thắng từ cao
  • trận đấu gần đây
    • mục lục tướng