đăng nhập
profile image
416
  • S2023 S2 platinum 4
  • S2023 S1 gold 4
  • S2022 gold 4

Mycose#EUW

Link with your Riot account and set your profile.>
cập nhật gần đây: 13 ngày trước
xếp hạng đơn
GOLD
gold 1
0 LP
47 thắng 46 thua
tỉ lệ thắng từ cao 51%
xếp hạng linh hoạt
PLATINUM
platinum 2
27 LP
11 thắng 17 thua
tỉ lệ thắng từ cao 39%
duo.op.ggDUO
Find a Teammate
Zyra
CS 71.2 (2.3)
3.37:1 KDA
2.6 / 3.7 / 10.0
61%
41 trò chơi
Milio
CS 30.2 (0.9)
4.25:1 KDA
0.8 / 4.0 / 16.2
48%
21 trò chơi
Lulu
CS 32.5 (1)
4.17:1 KDA
1.4 / 4.5 / 17.4
50%
14 trò chơi
Karma
CS 52.4 (1.6)
3.71:1 KDA
1.7 / 4.5 / 15.2
46%
13 trò chơi
Leona
CS 39.9 (1.2)
1.87:1 KDA
1.3 / 6.4 / 10.6
27%
11 trò chơi
Nautilus
CS 33 (1)
2.43:1 KDA
2.0 / 5.8 / 12.2
50%
6 trò chơi
Lux
CS 68 (2.3)
1.68:1 KDA
1.5 / 5.5 / 7.8
25%
4 trò chơi
xem chi tiết+xem mùa khác
Champion mastery
xem chi tiết
tỉ lệ thắng trên xếp hạng 7 ngày gần đây
tướng
tỉ lệ thắng từ cao
  • Zyra
    5 thắng
    11 thua
    31%
  • Milio
    1 thắng
    2 thua
    33%
  • Morgana
    1 thắng
    0 thua
    100%
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồitrò chơithắng - thuatỉ lệ thắng từ cao
  • trận đấu gần đây
    • mục lục tướng