Tên hiển thị + #NA1
Fiora

FioraARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Vũ Điệu Kiếm Sư
  • Lao TớiQ
  • Phản ĐònW
  • Nhất Kiếm Nhị DụngE
  • Đại Thử TháchR

Tất cả thông tin về ARAM Fiora đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Fiora xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng48.24%
  • Tỷ lệ chọn1.9%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
14.93%6,183 Trận
53.02%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Vũ Điệu Tử Thần
10.22%4,233 Trận
56.53%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Vũ Điệu Tử Thần
4.63%1,915 Trận
55.98%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
4.25%1,758 Trận
49.54%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
4.14%1,714 Trận
52.22%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Mãng Xà
2.81%1,162 Trận
50.86%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Chùy Gai Malmortius
2.08%860 Trận
57.56%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.95%806 Trận
49.88%
Rìu Mãng Xà
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Tâm Linh
1.48%613 Trận
52.2%
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.33%552 Trận
52.17%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Chùy Gai Malmortius
1.21%501 Trận
53.29%
Chùy Phản Kích
Vũ Điệu Tử Thần
Giáo Thiên Ly
1.18%488 Trận
54.3%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
1.1%456 Trận
52.63%
Rìu Mãng Xà
Vũ Điệu Tử Thần
Giáo Thiên Ly
1.05%436 Trận
51.15%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
0.94%388 Trận
50.52%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.22%36,927 Trận
48.74%
Giày Thép Gai
25.91%13,435 Trận
49.2%
Giày Bạc
1.09%567 Trận
49.38%
Giày Cuồng Nộ
0.91%472 Trận
40.47%
Giày Khai Sáng Ionia
0.84%433 Trận
50.58%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
33.88%19,170 Trận
49.15%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
11.79%6,674 Trận
47.65%
Giày
Búa Gỗ
7.58%4,292 Trận
45.2%
Rìu Tiamat
6.22%3,521 Trận
48.82%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2.39%1,350 Trận
43.7%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
2.12%1,200 Trận
51.42%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.98%1,121 Trận
46.3%
Kiếm Dài
Thủy Kiếm
1.79%1,013 Trận
46.99%
Kiếm Dài
Rìu Tiamat
1.32%749 Trận
50.6%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
1.14%644 Trận
51.71%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.96%542 Trận
53.87%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.81%458 Trận
41.48%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
0.79%446 Trận
46.41%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
0.69%393 Trận
46.06%
Giày
Rìu Tiamat
0.64%362 Trận
49.72%
Trang bị
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
69.23%40,005 Trận
49.55%
Rìu Mãng Xà
64.34%37,181 Trận
50.48%
Giáo Thiên Ly
50.91%29,422 Trận
49.67%
Vũ Điệu Tử Thần
40.27%23,271 Trận
53.47%
Giáp Tâm Linh
13.87%8,014 Trận
53.23%
Chùy Phản Kích
13.17%7,609 Trận
47.76%
Chùy Gai Malmortius
11.07%6,399 Trận
54.23%
Trái Tim Khổng Thần
8.27%4,781 Trận
43.74%
Móng Vuốt Sterak
7.5%4,333 Trận
51.79%
Ngọn Giáo Shojin
7.44%4,297 Trận
53.78%
Gươm Suy Vong
5.18%2,991 Trận
52.26%
Rìu Tiamat
3.91%2,258 Trận
40.48%
Rìu Đại Mãng Xà
1.52%876 Trận
49.43%
Rìu Đen
1.51%870 Trận
48.51%
Giáp Gai
1.29%748 Trận
39.57%
Khiên Băng Randuin
1.27%735 Trận
46.8%
Gươm Đồ Tể
1.25%723 Trận
44.54%
Huyết Kiếm
0.92%534 Trận
53.56%
Giáp Máu Warmog
0.85%490 Trận
45.1%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.83%480 Trận
54.58%
Găng Tay Băng Giá
0.83%481 Trận
47.4%
Áo Choàng Gai
0.81%467 Trận
38.97%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.78%451 Trận
47.01%
Nguyệt Đao
0.77%445 Trận
52.36%
Áo Choàng Diệt Vong
0.72%415 Trận
49.64%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.71%409 Trận
51.83%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.67%388 Trận
46.65%
Giáp Thiên Nhiên
0.58%334 Trận
52.4%
Đao Tím
0.47%273 Trận
46.52%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.47%274 Trận
48.18%