Tên hiển thị + #NA1

Bảng Xếp hạng Tướng cho Top, diamond_plus Kim Cương +, Bản cập nhật 15.17

Thông tin bảng xếp hạng cho bản vá 15.17 của LMHT được cập nhật theo thời gian thực. Phân tích tướng trên Đấu Trường Công Lý để cung cấp cho bạn các lối lên đồ, bảng ngọc, trang bị, và mẹo kỹ năng giúp bạn cải thiện tỷ lệ thắng!

cập nhật gần đây:4 giờ trước
Tổng số mẫu đã phân tích :3,705,939
Tướng chơi gần đây
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Ranking Table
Vai tròđội địch
1
52.1%5.58%
  • Warwick
  • Udyr
  • Heimerdinger
2
52.69%4.44%
  • Heimerdinger
  • Vayne
  • Varus
3
51.41%7.06%
  • Cassiopeia
  • Quinn
  • Cho'Gath
4
54.05%2.15%
  • Trundle
  • Xin Zhao
  • Heimerdinger
5
51.88%4.75%
  • Warwick
  • Malphite
  • Cassiopeia
6
53.07%3.1%
  • Heimerdinger
  • Kennen
  • Volibear
7
50.24%9.92%
  • Teemo
  • Vayne
  • Fiora
8
52.15%4.13%
  • Singed
  • Teemo
  • Aurora
9
51.11%6.04%
  • Quinn
  • Kennen
  • Urgot
10
51.3%5.76%
  • Gragas
  • Tahm Kench
  • Volibear
11
51.65%4.62%
  • Udyr
  • Vladimir
  • Aurora
12
53.41%2.05%
  • Quinn
  • Cassiopeia
  • Warwick
13
52.55%2.93%
  • Heimerdinger
  • Quinn
  • Yasuo
14
50.18%7.24%
  • Kayn
  • Teemo
  • Tahm Kench
15
51.46%3.79%
  • Ngộ Không
  • Illaoi
  • Trundle
16
52.13%2.66%
  • Heimerdinger
  • Gragas
  • Kled
17
51.39%3.71%
  • Kled
  • Trundle
  • Quinn
18
49.99%6.41%
  • Cassiopeia
  • Poppy
  • Ryze
19
52.64%2.09%
  • Singed
  • Fiora
  • Poppy
20
52.42%2.22%
  • Illaoi
  • Kennen
  • Vayne
21
49.79%6.65%
  • Olaf
  • Singed
  • Cassiopeia
22
50.23%5.5%
  • Udyr
  • Kayle
  • Fiora
23
50.47%3.85%
  • Cassiopeia
  • Kled
  • Akali
24
51.38%2.48%
  • Aurora
  • Malphite
  • Warwick
25
51.52%2.19%
  • Olaf
  • Heimerdinger
  • Kayle
26
52.01%1.58%
  • Teemo
  • Malphite
  • Kennen
27
49.92%4.09%
  • Varus
  • Nasus
  • Kled
28
50.92%2.62%
  • Kayn
  • Olaf
  • Teemo
29
50.27%3.09%
  • Kayn
  • Aurora
  • Warwick
30
50.02%3.77%
  • Ngộ Không
  • Tryndamere
  • Quinn
31
48.94%5.87%
  • Yasuo
  • Ryze
  • Yorick
32
50.08%3.61%
  • Zac
  • Varus
  • Quinn
33
50.21%3.31%
  • Pantheon
  • Tryndamere
  • Shen
34
49.89%3.71%
  • Warwick
  • Zac
  • Olaf
35
51.22%2.1%
  • Tryndamere
  • Gragas
  • Ryze
36
48.94%5.25%
  • Zac
  • Tahm Kench
  • Varus
37
50.69%2.24%
  • Gnar
  • Poppy
  • Camille
38
49.8%2.86%
  • Volibear
  • Quinn
  • Tryndamere
39
51.44%1.52%
  • Malphite
  • Fiora
  • Dr. Mundo
40
49.63%2.69%
  • Kayle
  • Quinn
  • Kled
41
51.82%0.96%
  • Akali
  • Malphite
  • Garen
42
50.08%1.79%
  • Urgot
  • Yorick
  • Jayce
43
51.91%0.83%
  • Garen
  • Riven
  • Warwick
44
48.34%3.85%
  • Illaoi
  • Teemo
  • Poppy
45
49.86%1.92%
  • Teemo
  • Irelia
  • Jayce
46
50.27%1.55%
  • Cho'Gath
  • Poppy
  • Quinn
47
51.79%0.76%
  • Sett
  • Fiora
  • Dr. Mundo
48
49.02%2.48%
  • Ornn
  • Camille
  • Kayle
49
50.37%1.21%
  • Akali
  • Ornn
  • Singed
50
49.03%2.17%
  • Heimerdinger
  • Quinn
  • Jax
51
47.93%3.01%
  • Singed
  • Olaf
  • Quinn
52
50.21%0.83%
  • Gragas
  • Shen
  • Jax
53
50.48%0.67%
  • Yone
  • Tryndamere
  • Ornn
54
49.86%0.8%
  • Yone
  • Dr. Mundo
  • Sett
55
50.12%0.65%
  • Volibear
  • Renekton
  • Jax