Tên hiển thị + #NA1
Lee Sin

Lee Sin Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 1
Sau khi Lee Sin sử dụng một kỹ năng, 2 đòn đánh kế tiếp tăng Tốc độ Đánh và hồi Nội Năng.
Sóng Âm / Vô Ảnh CướcQ
Hộ Thể / Kiên ĐịnhW
Địa Chấn / Dư ChấnE
Nộ Long CướcR

Tại bản vá 15.17, Jungle Lee Sin đã được chơi trong 168,755 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.77% tỷ lệ thắng và 12.31% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Nguyệt Đao, Giáo Thiên Ly, and Rìu ĐenBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Lee Sin mạnh khi đối đầu với Vayne, SkarnerZed nhưng yếu khi đối đầu với Lee Sin bao gồm Poppy, Jax, và Volibear. Lee Sin mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 52.38% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 49.18% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.77%
  • Tỷ lệ chọn12.31%
  • Tỷ lệ cấm12.72%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
32.35%28,940 Trận
57.51%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
10.68%9,551 Trận
57.12%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
7.62%6,814 Trận
63.75%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
5.51%4,927 Trận
58.23%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
4.41%3,942 Trận
56.75%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
3.68%3,289 Trận
59.56%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
3.13%2,801 Trận
55.73%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.77%1,585 Trận
55.65%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.53%1,373 Trận
62.86%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.44%1,287 Trận
54.7%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
1.23%1,098 Trận
56.28%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
0.96%857 Trận
52.98%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
0.79%706 Trận
57.65%
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
Giáo Thiên Ly
0.77%693 Trận
62.63%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Giáp Thiên Thần
0.65%585 Trận
70.77%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
47.39%68,452 Trận
51.75%
Giày Thủy Ngân
45.65%65,945 Trận
52.33%
Giày Khai Sáng Ionia
6.44%9,296 Trận
53.94%
Giày Bạc
0.39%563 Trận
55.42%
Giày Đồng Bộ
0.09%136 Trận
48.53%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
39.3%63,737 Trận
50.19%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
29.86%48,418 Trận
50.88%
Linh Hồn Phong Hồ
15.16%24,588 Trận
51.2%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
9.42%15,282 Trận
51.16%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
3.31%5,371 Trận
49.23%
Linh Hồn Mộc Long
1.16%1,874 Trận
50.27%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.38%616 Trận
62.5%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.22%353 Trận
57.51%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.22%355 Trận
57.46%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.22%350 Trận
56%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.17%283 Trận
57.95%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.14%219 Trận
57.53%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.04%61 Trận
54.1%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.04%61 Trận
40.98%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2
0.04%63 Trận
50.79%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
77.31%125,239 Trận
52.2%
Nguyệt Đao
76.76%124,344 Trận
51.34%
Rìu Đen
42.36%68,617 Trận
54.44%
Vũ Điệu Tử Thần
15.54%25,169 Trận
60.62%
Móng Vuốt Sterak
14.55%23,562 Trận
57.93%
Chùy Gai Malmortius
8.23%13,336 Trận
55.47%
Mãng Xà Kích
5.22%8,459 Trận
54.73%
Giáp Thiên Thần
3.8%6,160 Trận
66.51%
Gươm Thức Thời
3.28%5,310 Trận
53.84%
Áo Choàng Bóng Tối
3.1%5,019 Trận
56.15%
Kiếm Ác Xà
2.06%3,339 Trận
53.4%
Rìu Mãng Xà
1.93%3,134 Trận
51.18%
Kiếm B.F.
1.87%3,035 Trận
67.15%
Gươm Đồ Tể
1.69%2,734 Trận
40.45%
Dao Hung Tàn
1.48%2,404 Trận
45.26%
Súng Hải Tặc
1.27%2,058 Trận
55.25%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.12%1,816 Trận
56.66%
Kiếm Ma Youmuu
1.11%1,805 Trận
55.29%
Thương Phục Hận Serylda
1.04%1,688 Trận
60.72%
Rìu Tiamat
1.03%1,667 Trận
48.83%
Khiên Băng Randuin
0.79%1,274 Trận
51.33%
Giáp Tâm Linh
0.75%1,217 Trận
55.63%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.74%1,205 Trận
51.37%
Nguyên Tố Luân
0.62%998 Trận
59.72%
Ngọn Giáo Shojin
0.49%791 Trận
61.82%
Áo Choàng Gai
0.48%784 Trận
41.2%
Giáp Gai
0.43%695 Trận
46.91%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.34%556 Trận
52.16%
Kiếm Âm U
0.24%394 Trận
52.03%
Kiếm Điện Phong
0.2%326 Trận
60.74%