Tên hiển thị + #NA1
Hecarim

Hecarim Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 3
Hecarim nhận thêm Sức mạnh Công kích tương đương với số phần trăm Tốc độ Di chuyển được cộng thêm của hắn.
Càn QuétQ
Nhiếp Hồn TrậnW
Vó Ngựa Hủy DiệtE
Bóng Ma Kị SĩR

Tại bản vá 15.17, Jungle Hecarim đã được chơi trong 31,508 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.88% tỷ lệ thắng và 4.61% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Ngọn Giáo Shojin, Rìu Đen, and Vũ Điệu Tử ThầnBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Tăng Tốc Pha, Áo Choàng Mây, Mau Lẹ, Thủy Thượng Phiêu) cho ngọc nhánh chính và Chuẩn Xác (Đắc Thắng, Huyền Thoại: Gia Tốc) cho ngọc nhánh phụ.Hecarim mạnh khi đối đầu với Sejuani, SkarnerVi nhưng yếu khi đối đầu với Hecarim bao gồm Poppy, Taliyah, và Morgana. Hecarim mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 50.38% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 48.5% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.88%
  • Tỷ lệ chọn4.61%
  • Tỷ lệ cấm4.11%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
20.64%3,747 Trận
59.49%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
5.67%1,029 Trận
57.14%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
5.41%983 Trận
54.32%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
4.95%898 Trận
57.8%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
4.01%728 Trận
58.24%
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
3.6%654 Trận
57.34%
Nước Mắt Nữ Thần
Vũ Điệu Tử Thần
Rìu Đen
Thần Kiếm Muramana
2.5%454 Trận
62.78%
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
Rìu Đen
2.19%398 Trận
56.78%
Ngọn Giáo Shojin
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.7%309 Trận
56.63%
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.67%304 Trận
59.21%
Ngọn Giáo Shojin
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.44%262 Trận
61.07%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
1.02%185 Trận
57.3%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Chùy Gai Malmortius
1.02%185 Trận
50.27%
Kiếm Ma Youmuu
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
0.86%156 Trận
62.18%
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
Nguyệt Đao
0.86%157 Trận
57.96%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
78.89%21,868 Trận
50.69%
Giày Thủy Ngân
11.51%3,190 Trận
49.47%
Giày Thép Gai
8.16%2,261 Trận
47.01%
Giày Bạc
1.35%375 Trận
46.93%
Giày Đồng Bộ
0.05%15 Trận
46.67%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
57.52%16,427 Trận
50.61%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
39.39%11,248 Trận
48.78%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
1.03%295 Trận
46.78%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
0.48%138 Trận
48.55%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.36%102 Trận
68.63%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.34%97 Trận
65.98%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.34%96 Trận
43.75%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
0.2%58 Trận
53.45%
Linh Hồn Mộc Long
0.16%45 Trận
44.44%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.05%14 Trận
71.43%
Giày
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.03%8 Trận
62.5%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.02%6 Trận
50%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bụi Lấp Lánh
0.01%2 Trận
100%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.01%4 Trận
50%
Kiếm Dài
2
Linh Hồn Phong Hồ
0.01%2 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Ngọn Giáo Shojin
73.87%21,180 Trận
51.88%
Rìu Đen
58.82%16,865 Trận
52.5%
Vũ Điệu Tử Thần
44.29%12,700 Trận
56.7%
Nguyệt Đao
37.24%10,677 Trận
50.47%
Chùy Gai Malmortius
13.08%3,749 Trận
55.67%
Móng Vuốt Sterak
7.6%2,180 Trận
59.45%
Thần Kiếm Muramana
7.03%2,017 Trận
54.69%
Thương Phục Hận Serylda
6.44%1,846 Trận
63.06%
Kiếm Ma Youmuu
5.46%1,566 Trận
59.07%
Kiếm Ác Xà
4.61%1,321 Trận
55.19%
Nước Mắt Nữ Thần
3.87%1,110 Trận
35.68%
Nguyên Tố Luân
3.85%1,104 Trận
59.24%
Gươm Thức Thời
3.8%1,089 Trận
58.03%
Gươm Đồ Tể
3.44%986 Trận
39.96%
Giáo Thiên Ly
2.35%673 Trận
56.17%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.33%667 Trận
54.57%
Dao Hung Tàn
2.31%662 Trận
58.31%
Giáp Tâm Linh
1.94%557 Trận
59.07%
Tam Hợp Kiếm
1.76%505 Trận
50.5%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.55%443 Trận
53.05%
Khiên Băng Randuin
1.42%406 Trận
54.43%
Tim Băng
1.39%399 Trận
57.89%
Tụ Bão Zeke
1.38%397 Trận
57.18%
Giáp Thiên Nhiên
0.99%285 Trận
60%
Giáp Liệt Sĩ
0.87%249 Trận
59.84%
Giáp Thiên Thần
0.81%231 Trận
61.9%
Áo Choàng Bóng Tối
0.59%168 Trận
66.67%
Áo Choàng Gai
0.58%167 Trận
47.31%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.56%160 Trận
57.5%
Giáp Gai
0.49%140 Trận
47.86%