Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

59%9.6%39

66.7%0.7%3

53%76.7%313

40%1.2%5

60%7.4%30

49.7%46.8%191

57.6%34.1%139

52.5%74.3%303

62.5%2%8

59.2%12%49

48.8%51.7%211

64.6%20.1%82

55.2%16.4%67
Chuẩn Xác

0%0%0

53.5%31.1%127

25%1%4

75%2%8

0%0%0

59.4%15.7%64

45.8%20.3%83

0%0%0

50%0.5%2
Cảm Hứng

50.5%90.2%368

50.1%99.8%407

46.4%74%302
Mảnh ngọc

59%9.6%39

66.7%0.7%3

53%76.7%313

40%1.2%5

60%7.4%30

49.7%46.8%191

57.6%34.1%139

52.5%74.3%303

62.5%2%8

59.2%12%49

48.8%51.7%211

64.6%20.1%82

55.2%16.4%67
Chuẩn Xác

0%0%0

53.5%31.1%127

25%1%4

75%2%8

0%0%0

59.4%15.7%64

45.8%20.3%83

0%0%0

50%0.5%2
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
GravesPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 65.1263 Trận | 47.15% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 49.65%143 Trận | 60.14% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 80%340 Trận | 52.06% |
![]() ![]() | 6.82%29 Trận | 44.83% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 61.88%198 Trận | 57.58% |
![]() | 23.75%76 Trận | 47.37% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 8.18%22 Trận | 72.73% |
![]() ![]() ![]() | 5.58%15 Trận | 53.33% |
![]() ![]() ![]() | 4.46%12 Trận | 41.67% |
![]() ![]() ![]() | 3.72%10 Trận | 60% |
![]() ![]() ![]() | 3.72%10 Trận | 70% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 72.73%33 Trận |
![]() | 54.17%24 Trận |
![]() | 70%20 Trận |
![]() | 76.47%17 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 75%16 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5