Tên hiển thị + #NA1
Ashe

Ashe Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.15

Bậc 2
Các phát bắn của Ashe làm chậm mục tiêu, khiến cô gây thêm sát thương lên chúng.<br><br>Đòn chí mạng của Ashe sẽ không gây thêm sát thương nhưng chúng sẽ làm mục tiêu bị chậm hơn nhiều.
Chú Tâm TiễnQ
Tán Xạ TiễnW
Ưng TiễnE
Đại Băng TiễnR

Tại bản vá 15.15, Bottom Ashe đã được chơi trong 92,336 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.55% tỷ lệ thắng và 6.56% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Móc Diệt Thủy Quái, Ma Vũ Song Kiếm, and Vô Cực KiếmBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Nhịp Độ Chết Người, Hiện Diện Trí Tuệ, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Đốn Hạ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Ashe mạnh khi đối đầu với Kalista, HweiVarus nhưng yếu khi đối đầu với Ashe bao gồm Swain, Nilah, và Vayne. Ashe mạnh nhất tại phút thứ 25-30 với 52.88% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 49.91% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.55%
  • Tỷ lệ chọn6.56%
  • Tỷ lệ cấm1.49%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Móc Diệt Thủy Quái
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
28.6%14,591 Trận
57.28%
Móc Diệt Thủy Quái
Ma Vũ Song Kiếm
Huyết Kiếm
7.62%3,888 Trận
58.72%
Mũi Tên Yun Tal
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
6.92%3,529 Trận
58.69%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
6.18%3,154 Trận
56.63%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
3.93%2,003 Trận
56.22%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
3.37%1,717 Trận
57.54%
Móc Diệt Thủy Quái
Ma Vũ Song Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
3.3%1,683 Trận
52.82%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
2.73%1,393 Trận
61.23%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Cung Runaan
1.85%942 Trận
56.26%
Móc Diệt Thủy Quái
Ma Vũ Song Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.73%881 Trận
55.16%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử Vong
1.7%867 Trận
50.29%
Móc Diệt Thủy Quái
Ma Vũ Song Kiếm
Gươm Suy Vong
1.62%824 Trận
56.67%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cung Chạng Vạng
1.38%703 Trận
50.07%
Mũi Tên Yun Tal
Ma Vũ Song Kiếm
Huyết Kiếm
1.13%577 Trận
61.18%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Huyết Kiếm
0.95%486 Trận
55.97%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
92.46%82,426 Trận
51.78%
Giày Bạc
5.39%4,805 Trận
54.36%
Giày Thép Gai
1.16%1,031 Trận
55.58%
Giày Khai Sáng Ionia
0.51%454 Trận
54.41%
Giày Thủy Ngân
0.47%417 Trận
53.96%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
96.51%88,195 Trận
51.41%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
1.22%1,113 Trận
56.78%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.39%353 Trận
52.97%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.37%337 Trận
58.16%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.34%315 Trận
57.78%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.16%146 Trận
58.9%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.13%118 Trận
39.83%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.12%108 Trận
62.96%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.1%95 Trận
55.79%
Kiếm Dài
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.08%77 Trận
55.84%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.07%68 Trận
58.82%
Khiên Doran
Bình Máu
0.07%61 Trận
55.74%
Kiếm Doran
0.06%54 Trận
51.85%
Giày
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.05%42 Trận
61.9%
Giày
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.04%41 Trận
58.54%
Trang bị
Core Items Table
Móc Diệt Thủy Quái
67.02%60,890 Trận
52.31%
Ma Vũ Song Kiếm
54.67%49,674 Trận
55.25%
Vô Cực Kiếm
38.23%34,735 Trận
56.22%
Mũi Tên Yun Tal
30.18%27,420 Trận
51.72%
Cuồng Cung Runaan
23.19%21,069 Trận
52.77%
Kiếm B.F.
18.63%16,929 Trận
58.53%
Gươm Suy Vong
13.17%11,964 Trận
50.94%
Huyết Kiếm
10.86%9,871 Trận
57.92%
Lời Nhắc Tử Vong
7.93%7,201 Trận
52.27%
Nỏ Thần Dominik
7.25%6,591 Trận
53.63%
Gươm Đồ Tể
6.34%5,757 Trận
42.97%
Cung Chạng Vạng
3.44%3,122 Trận
52.47%
Đao Tím
2.67%2,428 Trận
52.51%
Giáp Thiên Thần
1.86%1,691 Trận
60.73%
Nỏ Tử Thủ
1.38%1,255 Trận
58.41%
Tam Hợp Kiếm
1.35%1,230 Trận
53.41%
Đao Thủy Ngân
0.81%735 Trận
55.65%
Dao Điện Statikk
0.66%600 Trận
49.83%
Chùy Gai Malmortius
0.47%423 Trận
57.45%
Thần Kiếm Muramana
0.44%396 Trận
53.54%
Cuồng Đao Guinsoo
0.42%378 Trận
53.7%
Kiếm Ác Xà
0.3%269 Trận
50.56%
Nguyên Tố Luân
0.27%243 Trận
55.14%
Rìu Đen
0.24%214 Trận
57.94%
Dao Hung Tàn
0.19%174 Trận
47.13%
Súng Hải Tặc
0.19%177 Trận
48.59%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.15%138 Trận
50%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.15%134 Trận
51.49%
Áo Choàng Bóng Tối
0.13%114 Trận
63.16%
Khiên Băng Randuin
0.13%119 Trận
49.58%