50%0%2
50%0%4
50%69.6%6,552
47.8%0.2%23
62.5%0.2%16
50%69.2%6,519
55.1%0.7%69
50%68.9%6,489
0%0%0
58.3%0.1%12
50%69.1%6,510
52.8%0.4%36
Pháp Thuật
0%0%0
50.5%62.7%5,900
44.4%0.1%9
72.7%0.1%11
50.4%63.1%5,939
0%0%1
46.3%0.6%54
54.5%0.2%22
46.9%0.3%32
Chuẩn Xác
50.2%72.2%6,798
48.8%98.5%9,277
48.6%92.6%8,719
Mảnh Thuộc Tính
50%0%2
50%0%4
50%69.6%6,552
47.8%0.2%23
62.5%0.2%16
50%69.2%6,519
55.1%0.7%69
50%68.9%6,489
0%0%0
58.3%0.1%12
50%69.1%6,510
52.8%0.4%36
Pháp Thuật
0%0%0
50.5%62.7%5,900
44.4%0.1%9
72.7%0.1%11
50.4%63.1%5,939
0%0%1
46.3%0.6%54
54.5%0.2%22
46.9%0.3%32
Chuẩn Xác
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng CáoHecarimPhép bổ trợbuild
| Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
95.188,779 Trận | 49.46% |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQWQWRWWEE | 47.3%2,630 Trận | 57.19% |
| Đồ Khởi Đầu | ||
|---|---|---|
53%4,784 Trận | 47.18% | |
41.28%3,726 Trận | 51.74% | |
| Giày | ||
|---|---|---|
78.93%6,957 Trận | 50.68% | |
11.41%1,006 Trận | 44.73% | |
| Build Cốt Lõi | ||
|---|---|---|
28.91%1,709 Trận | 56.88% | |
8%473 Trận | 56.45% | |
6.17%365 Trận | 59.45% | |
4.16%246 Trận | 54.88% | |
3.33%197 Trận | 48.73% | |
Trang Bị Thứ Tư | |
|---|---|
63.47%731 Trận | |
60.89%519 Trận | |
63.49%430 Trận | |
66.18%207 Trận | |
66.26%163 Trận | |
Trang Bị Thứ Năm | |
|---|---|
63.7%135 Trận | |
63.81%105 Trận | |
52.94%85 Trận | |
61.43%70 Trận | |
75.76%66 Trận | |
Trang Bị Thứ Sáu | |
|---|---|
75%12 Trận | |
66.67%9 Trận | |
57.14%7 Trận | |
75%4 Trận | |
33.33%3 Trận | |
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo