profile image
397
  • S2023 S2 silver 4
  • S2023 S1 silver 4
  • S2022 bronze 3

THX7#NA1

Link with your Riot account and set your profile.>
cập nhật gần đây: 17 ngày trước
xếp hạng đơn
BRONZE
bronze 1
39 LP
14 thắng 12 thua
tỉ lệ thắng từ cao 54%
xếp hạng linh hoạt
BRONZE
bronze 3
65 LP
33 thắng 31 thua
tỉ lệ thắng từ cao 52%
duo.op.ggDUO
Find a Teammate
Warwick
CS 165.1 (5.3)
2.31:1 KDA
5.8 / 6.1 / 8.2
59%
41 trò chơi
Rammus
CS 142.7 (4.8)
2.88:1 KDA
2.7 / 4.3 / 9.7
62%
13 trò chơi
Volibear
CS 152.7 (5.1)
2.12:1 KDA
4.1 / 6.2 / 9.0
55%
11 trò chơi
Sona
CS 21.3 (0.7)
4.15:1 KDA
1.5 / 3.7 / 14.0
45%
11 trò chơi
Master Yi
CS 163.8 (5.9)
1.67:1 KDA
4.0 / 5.5 / 5.2
17%
6 trò chơi
Amumu
CS 192.8 (5.8)
4.5:1 KDA
4.0 / 3.5 / 11.8
75%
4 trò chơi
Maokai
CS 33 (1.1)
1.03:1 KDA
1.5 / 8.0 / 6.8
0%
4 trò chơi
xem chi tiết+xem mùa khác
Thông thạo Tướng
xem chi tiết
tỉ lệ thắng trên xếp hạng 7 ngày gần đây
tướng
tỉ lệ thắng từ cao
  • Lux
    0 thắng
    2 thua
    0%
  • Master Yi
    0 thắng
    2 thua
    0%
  • Volibear
    1 thắng
    0 thua
    100%
  • Kayn
    0 thắng
    1 thua
    0%
  • Veigar
    0 thắng
    1 thua
    0%
  • Garen
    0 thắng
    1 thua
    0%
  • Amumu
    0 thắng
    1 thua
    0%
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồitrò chơithắng - thuatỉ lệ thắng từ cao
  • trận đấu gần đây
    • mục lục tướng