đăng nhập
profile image
282
  • S2023 S2 silver 3
  • S2023 S1 bronze 2
  • S2022 bronze 1

NintendoChalmers#Feer

Link with your Riot account and set your profile.>
cập nhật gần đây: một ngày trước
xếp hạng đơn
GOLD
gold 2
50 LP
84 thắng 81 thua
tỉ lệ thắng từ cao 51%
xếp hạng linh hoạt
PLATINUM
platinum 3
49 LP
92 thắng 88 thua
tỉ lệ thắng từ cao 51%
duo.op.ggDUO
Find a Teammate
Zyra
CS 80.2 (2.5)
2.92:1 KDA
4.5 / 5.8 / 12.5
60%
40 trò chơi
Brand
CS 82.3 (2.5)
2.25:1 KDA
6.3 / 7.8 / 11.3
58%
33 trò chơi
Morgana
CS 62.6 (2)
3.69:1 KDA
4.6 / 5.0 / 13.8
66%
29 trò chơi
Senna
CS 69.3 (2.3)
2.63:1 KDA
3.9 / 6.3 / 12.8
57%
28 trò chơi
Thresh
CS 60.4 (1.8)
3.21:1 KDA
3.1 / 5.7 / 15.3
42%
19 trò chơi
Karma
CS 69.1 (2.3)
2.39:1 KDA
2.9 / 5.9 / 11.3
44%
18 trò chơi
Blitzcrank
CS 43.6 (1.3)
4.24:1 KDA
1.9 / 4.5 / 17.1
47%
15 trò chơi
xem chi tiết+xem mùa khác
Champion mastery
xem chi tiết
tỉ lệ thắng trên xếp hạng 7 ngày gần đây
tướng
tỉ lệ thắng từ cao
  • Blitzcrank
    4 thắng
    4 thua
    50%
  • Morgana
    1 thắng
    2 thua
    33%
  • Rammus
    1 thắng
    0 thua
    100%
  • Thresh
    0 thắng
    1 thua
    0%
  • Renekton
    0 thắng
    1 thua
    0%
  • Aatrox
    0 thắng
    1 thua
    0%
  • Nautilus
    0 thắng
    1 thua
    0%
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồitrò chơithắng - thuatỉ lệ thắng từ cao
  • trận đấu gần đây
    • mục lục tướng