profile image
381
  • S2023 S2 silver 4
  • S2023 S1 silver 3
  • S2022 silver 3

SENHA9#BJÖRN

Link with your Riot account and set your profile.>
cập nhật gần đây: 6 ngày trước
xếp hạng đơn
GOLD
gold 4
0 LP
89 thắng 81 thua
tỉ lệ thắng từ cao 52%
xếp hạng linh hoạt
PLATINUM
platinum 3
45 LP
77 thắng 78 thua
tỉ lệ thắng từ cao 50%
duo.op.ggDUO
Find a Teammate
Master Yi
CS 154.3 (5.4)
2.61:1 KDA
9.8 / 6.3 / 6.6
62%
78 trò chơi
Fizz
CS 156.9 (5.1)
3.48:1 KDA
12.2 / 5.4 / 6.6
57%
70 trò chơi
Yone
CS 168.2 (6)
1.92:1 KDA
6.5 / 6.4 / 5.8
45%
20 trò chơi
Veigar
CS 205.1 (6.3)
2.76:1 KDA
8.4 / 5.7 / 7.4
50%
14 trò chơi
Trundle
CS 175.9 (6.3)
2.28:1 KDA
6.9 / 5.7 / 6.0
50%
12 trò chơi
Tahm Kench
CS 147.9 (5.7)
2.32:1 KDA
4.8 / 4.8 / 6.2
42%
12 trò chơi
Bel'Veth
CS 188.4 (6.3)
3.12:1 KDA
11.4 / 6.7 / 9.3
67%
9 trò chơi
xem chi tiết+xem mùa khác
Thông thạo Tướng
xem chi tiết
tỉ lệ thắng trên xếp hạng 7 ngày gần đây
tướng
tỉ lệ thắng từ cao
  • Fizz
    1 thắng
    4 thua
    20%
  • Taric
    2 thắng
    0 thua
    100%
  • Veigar
    1 thắng
    1 thua
    50%
  • Leona
    1 thắng
    0 thua
    100%
  • Sion
    1 thắng
    0 thua
    100%
  • Rammus
    1 thắng
    0 thua
    100%
  • Yasuo
    1 thắng
    0 thua
    100%
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồitrò chơithắng - thuatỉ lệ thắng từ cao
  • trận đấu gần đây
    • mục lục tướng