53.9%78.1%5,821
81.8%0.2%11
48.6%0.5%35
49.6%18.6%1,382
51.9%1.1%81
53.1%94.7%7,055
54.9%1.5%113
60.9%0.9%69
53.4%77%5,734
51.5%19.4%1,446
56.8%1.8%132
48.2%4.1%303
53.2%91.5%6,814
Chuẩn Xác
56.3%3.8%286
33.3%0.1%6
57.8%1.7%128
52.2%2.1%159
50.3%3.9%288
53.2%74.7%5,567
53%78.3%5,834
60%1%75
52.6%1.3%95
Kiên Định
53.2%95.6%7,123
53.2%98.2%7,317
53.6%94%7,006
Mảnh Thuộc Tính
53.9%78.1%5,821
81.8%0.2%11
48.6%0.5%35
49.6%18.6%1,382
51.9%1.1%81
53.1%94.7%7,055
54.9%1.5%113
60.9%0.9%69
53.4%77%5,734
51.5%19.4%1,446
56.8%1.8%132
48.2%4.1%303
53.2%91.5%6,814
Chuẩn Xác
56.3%3.8%286
33.3%0.1%6
57.8%1.7%128
52.2%2.1%159
50.3%3.9%288
53.2%74.7%5,567
53%78.3%5,834
60%1%75
52.6%1.3%95
Kiên Định
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng CáoUrgotPhép bổ trợbuild
| Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
87.686,420 Trận | 52.8% |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
EWQWWRWEWEREEQQ | 62.01%2,888 Trận | 58.83% |
| Đồ Khởi Đầu | ||
|---|---|---|
66.73%4,767 Trận | 52.95% | |
19.67%1,405 Trận | 51.81% | |
| Giày | ||
|---|---|---|
57.46%3,962 Trận | 52.57% | |
28.72%1,980 Trận | 52.37% | |
| Build Cốt Lõi | ||
|---|---|---|
22.91%1,026 Trận | 55.95% | |
8.66%388 Trận | 52.06% | |
6.16%276 Trận | 63.04% | |
4.31%193 Trận | 59.59% | |
2.77%124 Trận | 57.26% | |
Trang Bị Thứ Tư | |
|---|---|
54.58%590 Trận | |
53.21%530 Trận | |
58.4%375 Trận | |
57.65%170 Trận | |
56.04%91 Trận | |
Trang Bị Thứ Năm | |
|---|---|
55.95%168 Trận | |
49.59%123 Trận | |
51.26%119 Trận | |
45%60 Trận | |
65.52%58 Trận | |
Trang Bị Thứ Sáu | |
|---|---|
71.43%7 Trận | |
60%5 Trận | |
20%5 Trận | |
0%4 Trận | |
50%4 Trận | |
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo