52.5%75.5%2,715
48.9%16.2%583
51.5%7.2%260
50%0.2%6
51.7%89.5%3,219
53.6%5.1%183
52.5%4.5%162
51.9%98.8%3,554
40%0.1%5
20%0.1%5
50.5%5.8%210
53%8.4%302
51.8%84.9%3,052
Chuẩn Xác
33.3%0.1%3
29.4%0.5%17
60%0.7%25
30.8%0.4%13
52%88.3%3,175
38.7%0.9%31
59.4%0.9%32
42.9%0.2%7
51.8%88%3,165
Pháp Thuật
51.3%75.9%2,729
51.9%97.5%3,507
51.6%83.1%2,988
Mảnh Thuộc Tính
52.5%75.5%2,715
48.9%16.2%583
51.5%7.2%260
50%0.2%6
51.7%89.5%3,219
53.6%5.1%183
52.5%4.5%162
51.9%98.8%3,554
40%0.1%5
20%0.1%5
50.5%5.8%210
53%8.4%302
51.8%84.9%3,052
Chuẩn Xác
33.3%0.1%3
29.4%0.5%17
60%0.7%25
30.8%0.4%13
52%88.3%3,175
38.7%0.9%31
59.4%0.9%32
42.9%0.2%7
51.8%88%3,165
Pháp Thuật
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng CáoKaylePhép bổ trợbuild
| Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
95.833,402 Trận | 52% |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
EQWQQRQEQEREEWW | 50%779 Trận | 62.26% |
| Đồ Khởi Đầu | ||
|---|---|---|
62.13%2,190 Trận | 53.15% | |
18.3%645 Trận | 49.92% | |
| Giày | ||
|---|---|---|
88.76%3,072 Trận | 52.96% | |
8.61%298 Trận | 46.64% | |
| Build Cốt Lõi | ||
|---|---|---|
32.78%657 Trận | 63.77% | |
29.19%585 Trận | 62.91% | |
5.34%107 Trận | 59.81% | |
4.89%98 Trận | 59.18% | |
2.84%57 Trận | 64.91% | |
Trang Bị Thứ Tư | |
|---|---|
68.53%232 Trận | |
59.63%218 Trận | |
68.87%212 Trận | |
58.02%81 Trận | |
56.45%62 Trận | |
Trang Bị Thứ Năm | |
|---|---|
64.42%104 Trận | |
68.97%58 Trận | |
73.81%42 Trận | |
51.43%35 Trận | |
65.63%32 Trận | |
Trang Bị Thứ Sáu | |
|---|---|
33.33%3 Trận | |
50%2 Trận | |
50%2 Trận | |
100%2 Trận | |
100%1 Trận | |
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo