Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

48.8%4.5%859

50.8%53.5%10,279

16.7%0%6

42.6%0.2%47

50%0.3%52

50.6%57.5%11,045

52.4%12.8%2,458

50.1%44.1%8,483

49.3%1.1%203

50.6%53.5%10,274

51%4.2%813

42.1%0.3%57
Áp Đảo

0%0%0

33.3%0.1%24

44%0.6%109

50.2%79.3%15,240

50.4%1.3%254

59.5%1.6%304

49%0.5%100

50.3%79.9%15,361

55.7%1.8%350
Pháp Thuật

50.6%94.9%18,230

50.7%99.8%19,173

50.3%81.9%15,732
Mảnh ngọc

48.8%4.5%859

50.8%53.5%10,279

16.7%0%6

42.6%0.2%47

50%0.3%52

50.6%57.5%11,045

52.4%12.8%2,458

50.1%44.1%8,483

49.3%1.1%203

50.6%53.5%10,274

51%4.2%813

42.1%0.3%57
Áp Đảo

0%0%0

33.3%0.1%24

44%0.6%109

50.2%79.3%15,240

50.4%1.3%254

59.5%1.6%304

49%0.5%100

50.3%79.9%15,361

55.7%1.8%350
Pháp Thuật
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
NidaleePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.8519,082 Trận | 50.71% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 65.78%7,417 Trận | 64.16% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 53.37%10,846 Trận | 50.89% |
![]() | 18.45%3,750 Trận | 51.39% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 84.92%16,269 Trận | 51.37% |
![]() | 11.65%2,232 Trận | 50.58% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.77%1,125 Trận | 48.18% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.65%536 Trận | 58.21% |
![]() ![]() ![]() | 4.24%488 Trận | 50.61% |
![]() ![]() ![]() | 3.2%368 Trận | 49.73% |
![]() ![]() ![]() | 2.76%318 Trận | 52.2% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.94%1,155 Trận |
![]() | 62.54%945 Trận |
![]() | 51.71%729 Trận |
![]() | 85.85%530 Trận |
![]() | 62.05%361 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.85%258 Trận |
![]() | 60.7%257 Trận |
![]() | 70.3%165 Trận |
![]() | 80.14%141 Trận |
![]() | 64.55%110 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo